AFC Asian Cup (W)
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH H1/H2
Danh sách trạng thái
Bảng A
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
China (W)
2
2
0
0
11
0
11
100.0%
0.0%
0.0%
5.50
0.00
6
2
Chinese Taipei (W)
2
1
0
1
5
4
1
50.0%
0.0%
50.0%
2.50
2.00
3
3
Iran Women
2
0
0
2
0
12
-12
0.0%
0.0%
100.0%
0.00
6.00
0
Bảng B
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Australia (W)
3
3
0
0
24
1
23
100.0%
0.0%
0.0%
8.00
0.33
9
2
Philippines (W)
3
2
0
1
7
4
3
66.7%
0.0%
33.3%
2.33
1.33
6
3
Thailand (W)
3
1
0
2
5
3
2
33.3%
0.0%
66.7%
1.67
1.00
3
4
Indonesia (W)
3
0
0
3
0
28
-28
0.0%
0.0%
100.0%
0.00
9.33
0
Bảng C
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Japan (W)
3
2
1
0
9
1
8
66.7%
33.3%
0.0%
3.00
0.33
7
2
Republic of Korea (W)
3
2
1
0
6
1
5
66.7%
33.3%
0.0%
2.00
0.33
7
3
Vietnam (W)
3
0
1
2
2
8
-6
0.0%
33.3%
66.7%
0.67
2.67
1
4
Myanmar (W)
3
0
1
2
2
9
-7
0.0%
33.3%
66.7%
0.67
3.00
1
Mùa giải thường
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Vietnam (W)
2
2
0
0
4
1
3
100.0%
0.0%
0.0%
2.00
0.50
6
2
Chinese Taipei (W)
2
1
0
1
4
2
2
50.0%
0.0%
50.0%
2.00
1.00
3
3
Thailand (W)
2
0
0
2
0
5
-5
0.0%
0.0%
100.0%
0.00
2.50
0