AFC Asian Cup
Số đội: 2
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: €0
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH H1/H2
Danh sách trạng thái
Bảng A
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Qatar
3
3
0
0
5
0
5
100.0%
0.0%
0.0%
1.67
0.00
9
2
Tajikistan
3
1
1
1
2
2
0
33.3%
33.3%
33.3%
0.67
0.67
4
3
Trung Quốc
3
0
2
1
0
1
-1
0.0%
66.7%
33.3%
0.00
0.33
2
4
Liban
3
0
1
2
1
5
-4
0.0%
33.3%
66.7%
0.33
1.67
1
Bảng B
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Úc
3
2
1
0
4
1
3
66.7%
33.3%
0.0%
1.33
0.33
7
2
Uzbekistan
3
1
2
0
4
1
3
33.3%
66.7%
0.0%
1.33
0.33
5
3
Syria
3
1
1
1
1
1
0
33.3%
33.3%
33.3%
0.33
0.33
4
4
Ấn Độ
3
0
0
3
0
6
-6
0.0%
0.0%
100.0%
0.00
2.00
0
Bảng C
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Iran
3
3
0
0
7
2
5
100.0%
0.0%
0.0%
2.33
0.67
9
2
United Arab Emirates
3
1
1
1
5
4
1
33.3%
33.3%
33.3%
1.67
1.33
4
3
Palestine
3
1
1
1
5
5
0
33.3%
33.3%
33.3%
1.67
1.67
4
4
Hồng Kông
3
0
0
3
1
7
-6
0.0%
0.0%
100.0%
0.33
2.33
0
Bảng D
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Iraq
3
3
0
0
8
4
4
100.0%
0.0%
0.0%
2.67
1.33
9
2
Nhật Bản
3
2
0
1
8
5
3
66.7%
0.0%
33.3%
2.67
1.67
6
3
Indonesia
3
1
0
2
3
6
-3
33.3%
0.0%
66.7%
1.00
2.00
3
4
Việt Nam
3
0
0
3
4
8
-4
0.0%
0.0%
100.0%
1.33
2.67
0
Bảng E
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Bahrain
3
2
0
1
3
3
0
66.7%
0.0%
33.3%
1.00
1.00
6
2
Hàn Quốc
3
1
2
0
8
6
2
33.3%
66.7%
0.0%
2.67
2.00
5
3
Jordan
3
1
1
1
6
3
3
33.3%
33.3%
33.3%
2.00
1.00
4
4
Malaysia
3
0
1
2
3
8
-5
0.0%
33.3%
66.7%
1.00
2.67
1
Bảng F
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Ả Rập Saudi
3
2
1
0
4
1
3
66.7%
33.3%
0.0%
1.33
0.33
7
2
Thái Lan
3
1
2
0
2
0
2
33.3%
66.7%
0.0%
0.67
0.00
5
3
Oman
3
0
2
1
2
3
-1
0.0%
66.7%
33.3%
0.67
1.00
2
4
Kyrgyzstan
3
0
1
2
1
5
-4
0.0%
33.3%
66.7%
0.33
1.67
1