AFC Champions
Số đội: 54
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: €585,710,000
Đội có giá trị cao nhất thị trường: Shanghai Port,€56,730,000
Tích điểm
BXH chung
BXH H1/H2
Danh sách trạng thái
Bảng A
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
AL Ain FC
6
5
0
1
17
9
8
83.3%
0.0%
16.7%
2.83
1.50
15
2
AL Fayha
6
3
0
3
12
10
2
50.0%
0.0%
50.0%
2.00
1.67
9
3
FC Pakhtakor Tashkent
6
2
1
3
8
11
-3
33.3%
16.7%
50.0%
1.33
1.83
7
4
Ahal FC
6
1
1
4
6
13
-7
16.7%
16.7%
66.7%
1.00
2.17
4
Bảng B
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
FC Nasaf
6
3
2
1
10
6
4
50.0%
33.3%
16.7%
1.67
1.00
11
2
Sadd SC
6
2
2
2
11
7
4
33.3%
33.3%
33.3%
1.83
1.17
8
3
Sharjah
6
2
2
2
4
5
-1
33.3%
33.3%
33.3%
0.67
0.83
8
4
AL Faisaly (Jor)
6
2
0
4
5
12
-7
33.3%
0.0%
66.7%
0.83
2.00
6
Bảng C
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
AL Ittihad
6
5
0
1
11
4
7
83.3%
0.0%
16.7%
1.83
0.67
15
2
Sepahan SC
6
3
1
2
16
8
8
50.0%
16.7%
33.3%
2.67
1.33
10
3
Al-Quwa Al-Jawiya
6
3
1
2
9
7
2
50.0%
16.7%
33.3%
1.50
1.17
10
4
FK Agmk
6
0
0
6
5
22
-17
0.0%
0.0%
100.0%
0.83
3.67
0
Bảng D
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
AL Hilal Riyadh
6
5
1
0
16
2
14
83.3%
16.7%
0.0%
2.67
0.33
16
2
PFK Navbahor Namangan
6
4
1
1
11
6
5
66.7%
16.7%
16.7%
1.83
1.00
13
3
Nassaji Mazandaran
6
2
0
4
7
10
-3
33.3%
0.0%
66.7%
1.17
1.67
6
4
Mumbai City FC
6
0
0
6
1
17
-16
0.0%
0.0%
100.0%
0.17
2.83
0
Bảng E
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
AL Nassr Riyadh
6
4
2
0
13
7
6
66.7%
33.3%
0.0%
2.17
1.17
14
2
Persepolis FC
6
2
2
2
5
5
0
33.3%
33.3%
33.3%
0.83
0.83
8
3
AL Duhail SC
6
2
1
3
9
9
0
33.3%
16.7%
50.0%
1.50
1.50
7
4
FK Istiklol
6
0
3
3
3
9
-6
0.0%
50.0%
50.0%
0.50
1.50
3
Bảng F
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Bangkok United
6
4
1
1
11
8
3
66.7%
16.7%
16.7%
1.83
1.33
13
2
Jeonbuk Hyundai
6
4
0
2
12
9
3
66.7%
0.0%
33.3%
2.00
1.50
12
3
Lion City Sailors
6
2
0
4
5
9
-4
33.3%
0.0%
66.7%
0.83
1.50
6
4
Kitchee SC
6
1
1
4
7
9
-2
16.7%
16.7%
66.7%
1.17
1.50
4
Bảng G
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Yokohama
6
4
0
2
12
7
5
66.7%
0.0%
33.3%
2.00
1.17
12
2
Shandong Taishan FC
6
4
0
2
14
7
7
66.7%
0.0%
33.3%
2.33
1.17
12
3
Incheon United FC
6
4
0
2
14
9
5
66.7%
0.0%
33.3%
2.33
1.50
12
4
Kaya Fc-Iloilo
6
0
0
6
4
21
-17
0.0%
0.0%
100.0%
0.67
3.50
0
Bảng H
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Ventforet
6
3
2
1
11
8
3
50.0%
33.3%
16.7%
1.83
1.33
11
2
Melbourne City FC
6
2
3
1
8
6
2
33.3%
50.0%
16.7%
1.33
1.00
9
3
Zhejiang FC
6
2
1
3
9
13
-4
33.3%
16.7%
50.0%
1.50
2.17
7
4
Buriram United FC
6
2
0
4
9
10
-1
33.3%
0.0%
66.7%
1.50
1.67
6
Bảng I
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Kawasaki Frontale
6
5
1
0
17
6
11
83.3%
16.7%
0.0%
2.83
1.00
16
2
Ulsan Hyundai
6
3
1
2
12
8
4
50.0%
16.7%
33.3%
2.00
1.33
10
3
Johor Darul Takzim FC
6
3
0
3
11
13
-2
50.0%
0.0%
50.0%
1.83
2.17
9
4
BG Pathum United
6
0
0
6
9
22
-13
0.0%
0.0%
100.0%
1.50
3.67
0
Bảng J
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Pohang Steelers FC
6
5
1
0
14
5
9
83.3%
16.7%
0.0%
2.33
0.83
16
2
Urawa Red Diamonds
6
2
1
3
12
9
3
33.3%
16.7%
50.0%
2.00
1.50
7
3
Hà Nội
6
2
0
4
7
16
-9
33.3%
0.0%
66.7%
1.17
2.67
6
4
Wuhan three town
6
1
2
3
8
11
-3
16.7%
33.3%
50.0%
1.33
1.83
5