AFC Champions

AFC Champions
Bảng xếp hạng AFC Champions - BXH AFC Champions League Elite 2024-2025
2024-2025

Số đội: 27

Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: €515,680,000

Đội có giá trị cao nhất thị trường: Shanghai Port,€56,730,000

Trận BXH Dữ liệu cơ bản Dữ liệu chuyên sâu

Tích điểm

BXH chung

BXH H1/H2

Danh sách trạng thái

Mùa giải thường

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Yokohama

6

4

1

1

20

9

11

66.7%

16.7%

16.7%

3.33

1.50

13

2

Gwangju

6

4

1

1

13

7

6

66.7%

16.7%

16.7%

2.17

1.17

13

3

Vissel

6

4

1

1

10

6

4

66.7%

16.7%

16.7%

1.67

1.00

13

4

Kawasaki Frontale

6

4

0

2

11

4

7

66.7%

0.0%

33.3%

1.83

0.67

12

5

Pohang Steelers FC

6

3

0

3

11

10

1

50.0%

0.0%

50.0%

1.83

1.67

9

6

Johor Darul Takzim FC

6

2

2

2

9

6

3

33.3%

33.3%

33.3%

1.50

1.00

8

7

Shanghai Port

6

2

2

2

10

12

-2

33.3%

33.3%

33.3%

1.67

2.00

8

8

Buriram United FC

6

2

2

2

3

9

-6

33.3%

33.3%

33.3%

0.50

1.50

8

9

Shanghai Shenhua

6

2

1

3

9

9

0

33.3%

16.7%

50.0%

1.50

1.50

7

10

Shandong Taishan FC

6

2

1

3

9

13

-4

33.3%

16.7%

50.0%

1.50

2.17

7

11

Ulsan Hyundai

6

1

0

5

3

14

-11

16.7%

0.0%

83.3%

0.50

2.33

3

12

Central Coast Mariners FC

6

0

1

5

8

17

-9

0.0%

16.7%

83.3%

1.33

2.83

1

Mùa giải thường

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

AL Hilal Riyadh

6

5

1

0

20

6

14

83.3%

16.7%

0.0%

3.33

1.00

16

2

AL Ahli Saudi FC

6

5

1

0

14

5

9

83.3%

16.7%

0.0%

2.33

0.83

16

3

AL Nassr Riyadh

6

4

1

1

13

6

7

66.7%

16.7%

16.7%

2.17

1.00

13

4

Sadd SC

6

3

3

0

8

4

4

50.0%

50.0%

0.0%

1.33

0.67

12

5

Al-Wasl Fc

6

3

2

1

8

6

2

50.0%

33.3%

16.7%

1.33

1.00

11

6

Persepolis FC

6

1

3

2

5

6

-1

16.7%

50.0%

33.3%

0.83

1.00

6

7

Al Rayyan SC

6

1

2

3

6

9

-3

16.7%

33.3%

50.0%

1.00

1.50

5

8

Esteghlal FC

6

1

2

3

5

8

-3

16.7%

33.3%

50.0%

0.83

1.33

5

9

FC Pakhtakor Tashkent

6

0

4

2

2

4

-2

0.0%

66.7%

33.3%

0.33

0.67

4

10

Al Gharafa SC

6

1

1

4

7

14

-7

16.7%

16.7%

66.7%

1.17

2.33

4

11

AL Ain FC

6

0

2

4

10

18

-8

0.0%

33.3%

66.7%

1.67

3.00

2

12

Al Shorta (IRQ)

6

0

2

4

4

16

-12

0.0%

33.3%

66.7%

0.67

2.67

2