AFC Champions
Số đội: 27
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: €515,680,000
Đội có giá trị cao nhất thị trường: Shanghai Port,€56,730,000
Tích điểm
BXH chung
BXH H1/H2
Danh sách trạng thái
Mùa giải thường
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Yokohama
6
4
1
1
20
9
11
66.7%
16.7%
16.7%
3.33
1.50
13
2
Gwangju
6
4
1
1
13
7
6
66.7%
16.7%
16.7%
2.17
1.17
13
3
Vissel
6
4
1
1
10
6
4
66.7%
16.7%
16.7%
1.67
1.00
13
4
Kawasaki Frontale
6
4
0
2
11
4
7
66.7%
0.0%
33.3%
1.83
0.67
12
5
Pohang Steelers FC
6
3
0
3
11
10
1
50.0%
0.0%
50.0%
1.83
1.67
9
6
Johor Darul Takzim FC
6
2
2
2
9
6
3
33.3%
33.3%
33.3%
1.50
1.00
8
7
Shanghai Port
6
2
2
2
10
12
-2
33.3%
33.3%
33.3%
1.67
2.00
8
8
Buriram United FC
6
2
2
2
3
9
-6
33.3%
33.3%
33.3%
0.50
1.50
8
9
Shanghai Shenhua
6
2
1
3
9
9
0
33.3%
16.7%
50.0%
1.50
1.50
7
10
Shandong Taishan FC
6
2
1
3
9
13
-4
33.3%
16.7%
50.0%
1.50
2.17
7
11
Ulsan Hyundai
6
1
0
5
3
14
-11
16.7%
0.0%
83.3%
0.50
2.33
3
12
Central Coast Mariners FC
6
0
1
5
8
17
-9
0.0%
16.7%
83.3%
1.33
2.83
1
Mùa giải thường
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
AL Hilal Riyadh
6
5
1
0
20
6
14
83.3%
16.7%
0.0%
3.33
1.00
16
2
AL Ahli Saudi FC
6
5
1
0
14
5
9
83.3%
16.7%
0.0%
2.33
0.83
16
3
AL Nassr Riyadh
6
4
1
1
13
6
7
66.7%
16.7%
16.7%
2.17
1.00
13
4
Sadd SC
6
3
3
0
8
4
4
50.0%
50.0%
0.0%
1.33
0.67
12
5
Al-Wasl Fc
6
3
2
1
8
6
2
50.0%
33.3%
16.7%
1.33
1.00
11
6
Persepolis FC
6
1
3
2
5
6
-1
16.7%
50.0%
33.3%
0.83
1.00
6
7
Al Rayyan SC
6
1
2
3
6
9
-3
16.7%
33.3%
50.0%
1.00
1.50
5
8
Esteghlal FC
6
1
2
3
5
8
-3
16.7%
33.3%
50.0%
0.83
1.33
5
9
FC Pakhtakor Tashkent
6
0
4
2
2
4
-2
0.0%
66.7%
33.3%
0.33
0.67
4
10
Al Gharafa SC
6
1
1
4
7
14
-7
16.7%
16.7%
66.7%
1.17
2.33
4
11
AL Ain FC
6
0
2
4
10
18
-8
0.0%
33.3%
66.7%
1.67
3.00
2
12
Al Shorta (IRQ)
6
0
2
4
4
16
-12
0.0%
33.3%
66.7%
0.67
2.67
2