AFC Champions

Số đội: 27
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: €1,050,040,000
Đội có giá trị cao nhất thị trường: AL Hilal Riyadh,€180,000,000
Tích điểm
BXH chung
BXH H1/H2
Danh sách trạng thái
Mùa giải thường
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Yokohama
7
6
0
1
21
7
14
85.7%
0.0%
14.3%
3.00
1.00
18
2
Kawasaki Frontale
7
5
0
2
13
4
9
71.4%
0.0%
28.6%
1.86
0.57
15
3
Johor Darul Takzim FC
7
4
2
1
16
8
8
57.1%
28.6%
14.3%
2.29
1.14
14
4
Gwangju
7
4
2
1
15
9
6
57.1%
28.6%
14.3%
2.14
1.29
14
5
Vissel
7
4
1
2
14
9
5
57.1%
14.3%
28.6%
2.00
1.29
13
6
Buriram United FC
8
3
3
2
7
12
-5
37.5%
37.5%
25.0%
0.88
1.50
12
7
Shanghai Shenhua
8
3
1
4
13
12
1
37.5%
12.5%
50.0%
1.63
1.50
10
8
Shanghai Port
8
2
2
4
10
18
-8
25.0%
25.0%
50.0%
1.25
2.25
8
9
Pohang Steelers FC
7
2
0
5
9
17
-8
28.6%
0.0%
71.4%
1.29
2.43
6
10
Ulsan Hyundai
7
1
0
6
4
16
-12
14.3%
0.0%
85.7%
0.57
2.29
3
11
Central Coast Mariners FC
7
0
1
6
8
18
-10
0.0%
14.3%
85.7%
1.14
2.57
1
Mùa giải thường
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
AL Hilal Riyadh
8
7
1
0
26
7
19
87.5%
12.5%
0.0%
3.25
0.88
22
2
AL Ahli Saudi FC
8
7
1
0
21
8
13
87.5%
12.5%
0.0%
2.63
1.00
22
3
AL Nassr Riyadh
8
5
2
1
17
6
11
62.5%
25.0%
12.5%
2.13
0.75
17
4
Sadd SC
8
3
3
2
10
9
1
37.5%
37.5%
25.0%
1.25
1.13
12
5
Al-Wasl Fc
8
3
2
3
8
12
-4
37.5%
25.0%
37.5%
1.00
1.50
11
6
Esteghlal FC
8
2
3
3
8
9
-1
25.0%
37.5%
37.5%
1.00
1.13
9
7
Al Rayyan SC
8
2
2
4
8
12
-4
25.0%
25.0%
50.0%
1.00
1.50
8
8
FC Pakhtakor Tashkent
8
1
4
3
4
6
-2
12.5%
50.0%
37.5%
0.50
0.75
7
9
Persepolis FC
8
1
4
3
6
10
-4
12.5%
50.0%
37.5%
0.75
1.25
7
10
Al Gharafa SC
8
2
1
5
10
18
-8
25.0%
12.5%
62.5%
1.25
2.25
7
11
Al Shorta (IRQ)
8
1
3
4
7
17
-10
12.5%
37.5%
50.0%
0.88
2.13
6
12
AL Ain FC
8
0
2
6
11
22
-11
0.0%
25.0%
75.0%
1.38
2.75
2