AFC Championship (W) U19
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
7
9
6
12
12
15
Tỷ lệ ghi bàn
1.9%
2.5%
1.6%
3.3%
3.3%
4.1%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1:0
5
14.3%
-
2
0:2
5
14.3%
-
3
1:3
5
14.3%
-
4
2:1
4
11.4%
-
5
1:2
4
11.4%
-
6
4:0
3
8.6%
-
7
18:0
3
8.6%
-
8
0:1
2
5.7%
-
9
3:0
2
5.7%
-
10
0:3
2
5.7%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
29
44.6%
-
2
Thua-Thua
20
30.8%
-
3
Hòa-Thua
9
13.8%
-
4
Hòa-Thắng
3
4.6%
-
5
Thua-Thắng
2
3.1%
-
6
Thắng-Hòa
1
1.5%
-
7
Hòa-Hòa
1
1.5%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
3 bàn thắng
12
18.5%
-
2
4 bàn thắng
10
15.4%
-
3
1 bàn thắng
7
10.8%
-
4
2 bàn thắng
7
10.8%
-
5
6 bàn thắng
5
7.7%
-
6
5 bàn thắng
4
6.2%
-
7
7 bàn thắng
4
6.2%
-
8
7+
16
24.6%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
32
49.2%
-
Tổng bàn thắng chẵn
33
50.8%
-