ASEAN Championship (W)
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
13
15
25
17
18
17
Tỷ lệ ghi bàn
12.0%
13.9%
23.1%
15.7%
16.7%
15.7%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
0:4
4
20.0%
-
2
3:0
3
15.0%
-
3
1:0
2
10.0%
-
4
2:0
2
10.0%
-
5
1:1
2
10.0%
-
6
4:0
2
10.0%
-
7
3:1
2
10.0%
-
8
0:0
1
5.0%
-
9
0:2
1
5.0%
-
10
0:3
1
5.0%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
12
41.4%
-
2
Thua-Thua
9
31.0%
-
3
Thua-Thắng
2
6.9%
-
4
Hòa-Thắng
2
6.9%
-
5
Hòa-Hòa
2
6.9%
-
6
Thua-Hòa
1
3.4%
-
7
Thắng-Hòa
1
3.4%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
4 bàn thắng
9
31.0%
-
2
2 bàn thắng
5
17.2%
-
3
3 bàn thắng
4
13.8%
-
4
5 bàn thắng
3
10.3%
-
5
7 bàn thắng
3
10.3%
-
6
1 bàn thắng
2
6.9%
-
7
6 bàn thắng
2
6.9%
-
8
7+
1
3.4%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
12
41.4%
-
Tổng bàn thắng chẵn
17
58.6%
-