AUS BPL (W)
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
117
147
227
139
129
149
Tỷ lệ ghi bàn
10.5%
13.2%
20.3%
12.5%
11.6%
13.4%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
2:0
15
13.4%
-
2
1:2
14
12.5%
-
3
1:0
13
11.6%
-
4
0:2
11
9.8%
-
5
3:0
11
9.8%
-
6
2:2
11
9.8%
-
7
2:1
10
8.9%
-
8
0:3
10
8.9%
-
9
1:1
9
8.0%
-
10
5:0
8
7.1%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
85
34.3%
-
2
Thua-Thua
54
21.8%
-
3
Hòa-Thắng
35
14.1%
-
4
Hòa-Thua
31
12.5%
-
5
Hòa-Hòa
16
6.5%
-
6
Thắng-Thua
9
3.6%
-
7
Thắng-Hòa
6
2.4%
-
8
Thua-Hòa
6
2.4%
-
9
Thua-Thắng
6
2.4%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
3 bàn thắng
45
18.1%
-
2
5 bàn thắng
38
15.3%
-
3
2 bàn thắng
35
14.1%
-
4
4 bàn thắng
34
13.7%
-
5
6 bàn thắng
24
9.7%
-
6
1 bàn thắng
19
7.7%
-
7
7 bàn thắng
17
6.9%
-
8
7+
36
14.5%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
126
50.8%
-
Tổng bàn thắng chẵn
122
49.2%
-