AUS BPL
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Mùa giải thường
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Albany Creek
22
19
3
0
102
18
84
86.4%
13.6%
0.0%
4.64
0.82
60
2
The Lakes
22
13
3
6
60
45
15
59.1%
13.6%
27.3%
2.73
2.05
42
3
St George Willawong FC
22
13
2
7
59
38
21
59.1%
9.1%
31.8%
2.68
1.73
41
4
Toowong
21
9
5
7
45
42
3
42.9%
23.8%
33.3%
2.14
2.00
32
5
Mount Gravatt Hawks
21
9
3
9
36
40
-4
42.9%
14.3%
42.9%
1.71
1.90
30
6
Acacia Ridge
21
9
3
9
38
45
-7
42.9%
14.3%
42.9%
1.81
2.14
30
7
UQ
22
7
3
12
27
46
-19
31.8%
13.6%
54.5%
1.23
2.09
24
8
Centenary Stormers
22
6
5
11
30
49
-19
27.3%
22.7%
50.0%
1.36
2.23
23
9
The Gap BPL
21
4
4
13
17
42
-25
19.0%
19.0%
61.9%
0.81
2.00
16
10
Western Spirit
20
4
3
13
33
66
-33
20.0%
15.0%
65.0%
1.65
3.30
15
11
Brisbane Knights
22
4
2
16
29
64
-35
18.2%
9.1%
72.7%
1.32
2.91
14