AUS FWD1
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
11
19
13
14
13
22
Tỷ lệ ghi bàn
8.7%
15.1%
10.3%
11.1%
10.3%
17.5%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
2:2
7
29.2%
-
2
3:0
3
12.5%
-
3
1:1
2
8.3%
-
4
0:2
2
8.3%
-
5
2:1
2
8.3%
-
6
3:1
2
8.3%
-
7
1:3
2
8.3%
-
8
2:4
2
8.3%
-
9
0:0
1
4.2%
-
10
1:0
1
4.2%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thua-Thua
8
23.5%
-
2
Hòa-Thắng
8
23.5%
-
3
Hòa-Hòa
7
20.6%
-
4
Thắng-Thắng
6
17.6%
-
5
Thắng-Hòa
2
5.9%
-
6
Thua-Hòa
2
5.9%
-
7
Hòa-Thua
1
2.9%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
4 bàn thắng
13
38.2%
-
2
3 bàn thắng
7
20.6%
-
3
2 bàn thắng
5
14.7%
-
4
6 bàn thắng
3
8.8%
-
5
5 bàn thắng
2
5.9%
-
6
7 bàn thắng
2
5.9%
-
7
0 bàn thắng
1
2.9%
-
8
7+
1
2.9%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
12
35.3%
-
Tổng bàn thắng chẵn
22
64.7%
-