AUS NNSW U20
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
120
153
149
164
170
186
Tỷ lệ ghi bàn
10.8%
13.7%
13.4%
14.7%
15.2%
16.7%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
2:1
24
14.0%
-
2
1:2
22
12.8%
-
3
1:1
21
12.2%
-
4
1:0
20
11.6%
-
5
0:1
18
10.5%
-
6
3:2
16
9.3%
-
7
2:3
15
8.7%
-
8
3:1
14
8.1%
-
9
4:0
11
6.4%
-
10
2:2
11
6.4%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
90
30.5%
-
2
Thua-Thua
68
23.1%
-
3
Hòa-Thắng
41
13.9%
-
4
Hòa-Thua
30
10.2%
-
5
Hòa-Hòa
23
7.8%
-
6
Thua-Hòa
14
4.7%
-
7
Thắng-Thua
13
4.4%
-
8
Thua-Thắng
9
3.1%
-
9
Thắng-Hòa
7
2.4%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
3 bàn thắng
63
21.4%
-
2
4 bàn thắng
49
16.6%
-
3
5 bàn thắng
49
16.6%
-
4
1 bàn thắng
38
12.9%
-
5
2 bàn thắng
36
12.2%
-
6
6 bàn thắng
24
8.1%
-
7
7 bàn thắng
17
5.8%
-
8
7+
19
6.4%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
170
57.6%
-
Tổng bàn thắng chẵn
125
42.4%
-