AUS QNPL (W)
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Queensland NPL Women
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Brisbane City (W)
27
20
1
6
81
28
53
74.1%
3.7%
22.2%
3.00
1.04
61
2
Eastern Suburbs W
27
18
4
5
74
27
47
66.7%
14.8%
18.5%
2.74
1.00
58
3
Queensland Lions (W)
27
15
3
9
70
48
22
55.6%
11.1%
33.3%
2.59
1.78
48
4
Souths United SC (W)
27
13
4
10
62
54
8
48.1%
14.8%
37.0%
2.30
2.00
43
5
Gold Coast United (W)
27
10
6
11
45
43
2
37.0%
22.2%
40.7%
1.67
1.59
36
6
Sunshine Coast Wanderers (W)
27
9
9
9
33
44
-11
33.3%
33.3%
33.3%
1.22
1.63
36
7
Mitchelton (W)
27
11
3
13
54
67
-13
40.7%
11.1%
48.1%
2.00
2.48
36
8
Peninsula Power (W)
27
8
7
12
55
64
-9
29.6%
25.9%
44.4%
2.04
2.37
31
9
Brisbane Olympic United (W)
27
4
8
15
29
68
-39
14.8%
29.6%
55.6%
1.07
2.52
20
10
Brisbane Roar/QAS (W)
27
4
1
22
30
90
-60
14.8%
3.7%
81.5%
1.11
3.33
13
Queensland NPL, Women 2024
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Brisbane City (W)
8
7
1
0
29
7
22
87.5%
12.5%
0.0%
3.63
0.88
22
2
Gold Coast United (W)
8
5
1
2
19
8
11
62.5%
12.5%
25.0%
2.38
1.00
16
3
Souths United SC (W)
8
5
0
3
17
15
2
62.5%
0.0%
37.5%
2.13
1.88
15
4
Queensland Lions (W)
8
4
1
3
25
18
7
50.0%
12.5%
37.5%
3.13
2.25
13
5
Mitchelton (W)
8
4
1
3
22
22
0
50.0%
12.5%
37.5%
2.75
2.75
13
6
Eastern Suburbs W
7
3
2
2
15
11
4
42.9%
28.6%
28.6%
2.14
1.57
11
7
Sunshine Coast Wanderers (W)
8
1
3
4
7
17
-10
12.5%
37.5%
50.0%
0.88
2.13
6
8
Brisbane Olympic United (W)
7
2
0
5
4
17
-13
28.6%
0.0%
71.4%
0.57
2.43
6
9
Peninsula Power (W)
7
1
1
5
13
20
-7
14.3%
14.3%
71.4%
1.86
2.86
4
10
Brisbane Roar/QAS (W)
7
1
0
6
6
22
-16
14.3%
0.0%
85.7%
0.86
3.14
3