AUS QNPL (W)
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
110
122
140
129
143
185
Tỷ lệ ghi bàn
11.9%
13.2%
15.1%
13.9%
15.5%
20.0%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
2:0
14
12.7%
-
2
1:2
14
12.7%
-
3
1:1
12
10.9%
-
4
2:1
12
10.9%
-
5
3:0
11
10.0%
-
6
0:3
11
10.0%
-
7
4:0
10
9.1%
-
8
2:2
10
9.1%
-
9
1:0
8
7.3%
-
10
0:2
8
7.3%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
71
33.0%
-
2
Thua-Thua
58
27.0%
-
3
Hòa-Thắng
23
10.7%
-
4
Hòa-Thua
23
10.7%
-
5
Hòa-Hòa
15
7.0%
-
6
Thua-Hòa
10
4.7%
-
7
Thắng-Hòa
8
3.7%
-
8
Thắng-Thua
6
2.8%
-
9
Thua-Thắng
1
0.5%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
3 bàn thắng
48
22.3%
-
2
4 bàn thắng
37
17.2%
-
3
2 bàn thắng
34
15.8%
-
4
5 bàn thắng
23
10.7%
-
5
6 bàn thắng
17
7.9%
-
6
1 bàn thắng
13
6.0%
-
7
7 bàn thắng
13
6.0%
-
8
7+
30
14.0%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
107
49.8%
-
Tổng bàn thắng chẵn
108
50.2%
-