AUS Queensland NPL U23
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
129
158
169
179
176
231
Tỷ lệ ghi bàn
10.2%
12.4%
13.3%
14.1%
13.9%
18.2%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
3:1
20
15.0%
-
2
1:1
17
12.8%
-
3
2:2
15
11.3%
-
4
2:1
14
10.5%
-
5
3:2
13
9.8%
-
6
4:2
12
9.0%
-
7
2:4
12
9.0%
-
8
2:0
10
7.5%
-
9
3:0
10
7.5%
-
10
2:3
10
7.5%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
84
30.8%
-
2
Thua-Thua
66
24.2%
-
3
Hòa-Thắng
40
14.7%
-
4
Hòa-Thua
22
8.1%
-
5
Hòa-Hòa
17
6.2%
-
6
Thắng-Hòa
15
5.5%
-
7
Thua-Hòa
14
5.1%
-
8
Thua-Thắng
10
3.7%
-
9
Thắng-Thua
5
1.8%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
4 bàn thắng
52
19.0%
-
2
6 bàn thắng
46
16.8%
-
3
5 bàn thắng
40
14.7%
-
4
3 bàn thắng
38
13.9%
-
5
2 bàn thắng
32
11.7%
-
6
8 bàn thắng
22
8.1%
-
7
7 bàn thắng
19
7.0%
-
8
7+
24
8.8%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
114
41.8%
-
Tổng bàn thắng chẵn
159
58.2%
-