AUS SA PL (W)
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
South Australia NPL Women
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
West Adelaide SC (W)
18
16
1
1
75
11
64
88.9%
5.6%
5.6%
4.17
0.61
49
2
Adelaide Comets FC (W)
18
13
3
3
60
19
41
72.2%
16.7%
16.7%
3.33
1.06
42
3
Salisbury Inter (W)
18
10
1
7
25
28
-3
55.6%
5.6%
38.9%
1.39
1.56
31
4
FFSA NTC Girls (W)
18
8
2
8
26
31
-5
44.4%
11.1%
44.4%
1.44
1.72
26
5
West Torrens Birkalla (W)
18
7
4
7
42
41
1
38.9%
22.2%
38.9%
2.33
2.28
25
6
Metropolis United (W)
18
8
1
10
26
36
-10
44.4%
5.6%
55.6%
1.44
2.00
24
7
Adelaide City (W)
18
6
5
7
34
42
-8
33.3%
27.8%
38.9%
1.89
2.33
23
8
Flinders United (W)
18
4
4
11
14
41
-27
22.2%
22.2%
61.1%
0.78
2.28
16
9
Adelaide Univ (W)
18
3
5
11
21
37
-16
16.7%
27.8%
61.1%
1.17
2.06
13
10
Sturt Lions women
18
1
6
11
20
57
-37
5.6%
33.3%
61.1%
1.11
3.17
9
South Australia NPL, Women 2024
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
West Adelaide SC (W)
3
2
1
0
13
3
10
66.7%
33.3%
0.0%
4.33
1.00
7
2
Adelaide Comets FC (W)
3
2
1
0
11
3
8
66.7%
33.3%
0.0%
3.67
1.00
7
3
Adelaide City (W)
3
2
1
0
8
2
6
66.7%
33.3%
0.0%
2.67
0.67
7
4
FFSA NTC Girls (W)
3
2
1
1
4
3
1
66.7%
33.3%
33.3%
1.33
1.00
6
5
West Torrens Birkalla (W)
3
1
1
1
6
6
0
33.3%
33.3%
33.3%
2.00
2.00
4
6
Flinders United (W)
3
1
1
1
3
7
-4
33.3%
33.3%
33.3%
1.00
2.33
4
7
Metropolis United (W)
3
1
0
2
2
7
-5
33.3%
0.0%
66.7%
0.67
2.33
3
8
Adelaide Univ (W)
3
0
2
1
6
7
-1
0.0%
66.7%
33.3%
2.00
2.33
2
9
Sturt Lions women
3
0
1
2
2
10
-8
0.0%
33.3%
66.7%
0.67
3.33
1
10
Salisbury Inter (W)
3
0
0
3
2
9
-7
0.0%
0.0%
100.0%
0.67
3.00
0