AUS SA SL (R)
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
116
146
188
169
164
195
Tỷ lệ ghi bàn
9.7%
12.1%
15.6%
14.1%
13.6%
16.2%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1:1
22
16.7%
-
2
0:1
15
11.4%
-
3
2:2
14
10.6%
-
4
2:0
12
9.1%
-
5
2:1
12
9.1%
-
6
3:1
12
9.1%
-
7
3:2
12
9.1%
-
8
0:2
11
8.3%
-
9
1:2
11
8.3%
-
10
0:4
11
8.3%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thua-Thua
82
28.8%
-
2
Thắng-Thắng
76
26.7%
-
3
Hòa-Thắng
43
15.1%
-
4
Hòa-Hòa
26
9.1%
-
5
Hòa-Thua
21
7.4%
-
6
Thắng-Hòa
13
4.6%
-
7
Thắng-Thua
9
3.2%
-
8
Thua-Hòa
9
3.2%
-
9
Thua-Thắng
6
2.1%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
4 bàn thắng
52
18.2%
-
2
2 bàn thắng
45
15.8%
-
3
5 bàn thắng
43
15.1%
-
4
3 bàn thắng
41
14.4%
-
5
6 bàn thắng
33
11.6%
-
6
1 bàn thắng
22
7.7%
-
7
7 bàn thắng
21
7.4%
-
8
7+
28
9.8%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
136
47.7%
-
Tổng bàn thắng chẵn
149
52.3%
-