AUS TSL (W)
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
34
28
38
35
31
33
Tỷ lệ ghi bàn
13.3%
11.0%
14.9%
13.7%
12.2%
12.9%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
2:2
4
13.3%
-
2
5:0
4
13.3%
-
3
0:2
3
10.0%
-
4
0:3
3
10.0%
-
5
4:0
3
10.0%
-
6
2:3
3
10.0%
-
7
1:4
3
10.0%
-
8
6:0
3
10.0%
-
9
2:0
2
6.7%
-
10
1:2
2
6.7%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
21
40.4%
-
2
Thua-Thua
14
26.9%
-
3
Hòa-Thua
6
11.5%
-
4
Hòa-Thắng
4
7.7%
-
5
Hòa-Hòa
2
3.8%
-
6
Thắng-Hòa
2
3.8%
-
7
Thua-Hòa
1
1.9%
-
8
Thua-Thắng
1
1.9%
-
9
Thắng-Thua
1
1.9%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
5 bàn thắng
12
23.1%
-
2
4 bàn thắng
10
19.2%
-
3
3 bàn thắng
7
13.5%
-
4
6 bàn thắng
7
13.5%
-
5
2 bàn thắng
6
11.5%
-
6
7 bàn thắng
4
7.7%
-
7
8 bàn thắng
2
3.8%
-
8
7+
4
7.7%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
25
48.1%
-
Tổng bàn thắng chẵn
27
51.9%
-