AUT Bundesliga

AUT Bundesliga
Bảng xếp hạng AUT Bundesliga - BXH Austrian Bundesliga 2023-2024
2023-2024

Số đội: -

Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -

Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-

Trận BXH Dữ liệu cơ bản Dữ liệu chuyên sâu

Tích điểm

BXH chung

BXH Nhà

BXH Khách

BXH H1/H2

BXH Nhà H1

BXH Khách H1

Danh sách trạng thái

Mùa giải thường

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

FC Salzburg

22

15

5

2

45

12

33

68.2%

22.7%

9.1%

2.05

0.55

50

2

SK Sturm Graz

22

13

7

2

37

15

22

59.1%

31.8%

9.1%

1.68

0.68

46

3

LASK Linz

22

9

8

5

26

18

8

40.9%

36.4%

22.7%

1.18

0.82

35

4

Austria Klagenfurt

22

8

10

4

29

27

2

36.4%

45.5%

18.2%

1.32

1.23

34

5

Hartberg

22

9

7

6

33

28

5

40.9%

31.8%

27.3%

1.50

1.27

34

6

SK Rapid Vienna

22

8

9

5

38

21

17

36.4%

40.9%

22.7%

1.73

0.95

33

7

Austria Vienna

22

9

6

7

25

22

3

40.9%

27.3%

31.8%

1.14

1.00

33

8

Pellets WAC

22

8

6

8

29

32

-3

36.4%

27.3%

36.4%

1.32

1.45

30

9

SCR Altach

22

4

7

11

17

30

-13

18.2%

31.8%

50.0%

0.77

1.36

19

10

BW Linz

22

4

7

11

22

38

-16

18.2%

31.8%

50.0%

1.00

1.73

19

11

WSG Wattens

22

4

2

16

20

42

-22

18.2%

9.1%

72.7%

0.91

1.91

14

12

Austria Lustenau

22

2

4

16

13

49

-36

9.1%

18.2%

72.7%

0.59

2.23

10

Championship Round

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

SK Sturm Graz

32

19

10

3

56

23

33

59.4%

31.3%

9.4%

1.75

0.72

44

2

FC Salzburg

32

20

7

5

74

29

45

62.5%

21.9%

15.6%

2.31

0.91

42

3

LASK Linz

32

14

10

8

43

33

10

43.8%

31.3%

25.0%

1.34

1.03

34

4

SK Rapid Vienna

32

11

12

9

47

35

12

34.4%

37.5%

28.1%

1.47

1.09

28

5

Hartberg

32

12

9

11

49

52

-3

37.5%

28.1%

34.4%

1.53

1.63

28

6

Austria Klagenfurt

32

9

12

11

40

50

-10

28.1%

37.5%

34.4%

1.25

1.56

22

Relegation Round

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Pellets WAC

32

12

10

10

41

39

2

37.5%

31.3%

31.3%

1.28

1.22

31

2

Austria Vienna

32

12

10

10

35

34

1

37.5%

31.3%

31.3%

1.09

1.06

29

3

BW Linz

32

7

11

14

33

48

-15

21.9%

34.4%

43.8%

1.03

1.50

22

4

SCR Altach

32

6

13

13

27

40

-13

18.8%

40.6%

40.6%

0.84

1.25

21

5

WSG Wattens

32

7

5

20

29

55

-26

21.9%

15.6%

62.5%

0.91

1.72

19

6

Austria Lustenau

32

4

9

19

22

58

-36

12.5%

28.1%

59.4%

0.69

1.81

16