AUT Bundesliga
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Mùa giải thường
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
FC Salzburg
22
15
5
2
45
12
33
68.2%
22.7%
9.1%
2.05
0.55
50
2
SK Sturm Graz
22
13
7
2
37
15
22
59.1%
31.8%
9.1%
1.68
0.68
46
3
LASK Linz
22
9
8
5
26
18
8
40.9%
36.4%
22.7%
1.18
0.82
35
4
Austria Klagenfurt
22
8
10
4
29
27
2
36.4%
45.5%
18.2%
1.32
1.23
34
5
Hartberg
22
9
7
6
33
28
5
40.9%
31.8%
27.3%
1.50
1.27
34
6
SK Rapid Vienna
22
8
9
5
38
21
17
36.4%
40.9%
22.7%
1.73
0.95
33
7
Austria Vienna
22
9
6
7
25
22
3
40.9%
27.3%
31.8%
1.14
1.00
33
8
Pellets WAC
22
8
6
8
29
32
-3
36.4%
27.3%
36.4%
1.32
1.45
30
9
SCR Altach
22
4
7
11
17
30
-13
18.2%
31.8%
50.0%
0.77
1.36
19
10
BW Linz
22
4
7
11
22
38
-16
18.2%
31.8%
50.0%
1.00
1.73
19
11
WSG Wattens
22
4
2
16
20
42
-22
18.2%
9.1%
72.7%
0.91
1.91
14
12
Austria Lustenau
22
2
4
16
13
49
-36
9.1%
18.2%
72.7%
0.59
2.23
10
Championship Round
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
SK Sturm Graz
32
19
10
3
56
23
33
59.4%
31.3%
9.4%
1.75
0.72
44
2
FC Salzburg
32
20
7
5
74
29
45
62.5%
21.9%
15.6%
2.31
0.91
42
3
LASK Linz
32
14
10
8
43
33
10
43.8%
31.3%
25.0%
1.34
1.03
34
4
SK Rapid Vienna
32
11
12
9
47
35
12
34.4%
37.5%
28.1%
1.47
1.09
28
5
Hartberg
32
12
9
11
49
52
-3
37.5%
28.1%
34.4%
1.53
1.63
28
6
Austria Klagenfurt
32
9
12
11
40
50
-10
28.1%
37.5%
34.4%
1.25
1.56
22
Relegation Round
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Pellets WAC
32
12
10
10
41
39
2
37.5%
31.3%
31.3%
1.28
1.22
31
2
Austria Vienna
32
12
10
10
35
34
1
37.5%
31.3%
31.3%
1.09
1.06
29
3
BW Linz
32
7
11
14
33
48
-15
21.9%
34.4%
43.8%
1.03
1.50
22
4
SCR Altach
32
6
13
13
27
40
-13
18.8%
40.6%
40.6%
0.84
1.25
21
5
WSG Wattens
32
7
5
20
29
55
-26
21.9%
15.6%
62.5%
0.91
1.72
19
6
Austria Lustenau
32
4
9
19
22
58
-36
12.5%
28.1%
59.4%
0.69
1.81
16