AUT Bundesliga
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
78
62
95
87
77
105
Tỷ lệ ghi bàn
15.5%
12.3%
18.9%
17.3%
15.3%
20.9%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1:1
24
16.4%
-
2
0:0
19
13.0%
-
3
1:0
19
13.0%
-
4
0:1
17
11.6%
-
5
2:0
16
11.0%
-
6
2:2
13
8.9%
-
7
1:2
12
8.2%
-
8
0:2
10
6.8%
-
9
2:1
9
6.2%
-
10
0:3
7
4.8%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thua-Thua
47
24.1%
-
2
Thắng-Thắng
46
23.6%
-
3
Hòa-Hòa
40
20.5%
-
4
Hòa-Thắng
21
10.8%
-
5
Hòa-Thua
13
6.7%
-
6
Thua-Hòa
12
6.2%
-
7
Thắng-Hòa
7
3.6%
-
8
Thắng-Thua
5
2.6%
-
9
Thua-Thắng
4
2.1%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
2 bàn thắng
50
25.6%
-
2
1 bàn thắng
36
18.5%
-
3
3 bàn thắng
34
17.4%
-
4
4 bàn thắng
31
15.9%
-
5
0 bàn thắng
19
9.7%
-
6
5 bàn thắng
13
6.7%
-
7
6 bàn thắng
9
4.6%
-
8
7+
3
1.5%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
85
43.6%
-
Tổng bàn thắng chẵn
110
56.4%
-