AUT Bundesliga
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
31
44
39
47
45
62
Tỷ lệ ghi bàn
11.5%
16.4%
14.5%
17.5%
16.7%
23.0%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1:1
13
17.1%
-
2
2:1
12
15.8%
-
3
1:2
10
13.2%
-
4
0:1
9
11.8%
-
5
2:0
8
10.5%
-
6
1:0
6
7.9%
-
7
0:0
5
6.6%
-
8
2:2
5
6.6%
-
9
3:0
4
5.3%
-
10
0:3
4
5.3%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
24
25.0%
-
2
Thua-Thua
15
15.6%
-
3
Hòa-Thắng
15
15.6%
-
4
Hòa-Thua
14
14.6%
-
5
Hòa-Hòa
12
12.5%
-
6
Thua-Hòa
9
9.4%
-
7
Thua-Thắng
4
4.2%
-
8
Thắng-Hòa
2
2.1%
-
9
Thắng-Thua
1
1.0%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
3 bàn thắng
30
31.3%
-
2
2 bàn thắng
22
22.9%
-
3
1 bàn thắng
15
15.6%
-
4
4 bàn thắng
11
11.5%
-
5
0 bàn thắng
5
5.2%
-
6
5 bàn thắng
5
5.2%
-
7
6 bàn thắng
5
5.2%
-
8
7+
3
3.1%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
53
55.2%
-
Tổng bàn thắng chẵn
43
44.8%
-