AZE Division 1
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
FK Gabala
8
6
2
0
14
0
14
75.0%
25.0%
0.0%
1.75
0.00
20
2
Karvan Yevlakh
8
6
0
2
18
10
8
75.0%
0.0%
25.0%
2.25
1.25
18
3
Imisli FK
8
5
1
2
18
7
11
62.5%
12.5%
25.0%
2.25
0.88
16
4
Cabrayil
8
4
1
3
10
6
4
50.0%
12.5%
37.5%
1.25
0.75
13
5
Baku SC
9
4
1
4
10
14
-4
44.4%
11.1%
44.4%
1.11
1.56
13
6
Zaqatala
8
3
2
3
12
12
0
37.5%
25.0%
37.5%
1.50
1.50
11
7
Difai Agsu
9
2
2
5
13
20
-7
22.2%
22.2%
55.6%
1.44
2.22
8
8
Moik Baku
9
2
2
5
9
17
-8
22.2%
22.2%
55.6%
1.00
1.89
8
9
Lokbatan
9
2
1
6
10
20
-10
22.2%
11.1%
66.7%
1.11
2.22
7
10
Energetik Mingechevir
8
1
2
5
9
17
-8
12.5%
25.0%
62.5%
1.13
2.13
5