Africa Cup Of Nations
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Danh sách giải đấu khác
1X2 ROI
Chuỗi thắng
Kèo
Tài Xỉu
Tỷ số
Bàn thắng đầu tiên
HT/FT
Thống kê phạt góc
Số bàn thắng
Thống kê thẻ
Đội
Thắng
Hòa
Thua
Kèo thắng
Kèo thua
Tài
Xỉu
Algeria
-100%
143%
83%
-100%
83%
-21%
17%
Angola
69%
-24%
-66%
54%
-70%
10%
-14%
Zambia
-100%
96%
-42%
-19%
15%
-20%
15%
Tunisia
-100%
100%
216%
-83%
73%
-66%
56%
South Africa
25%
80%
-71%
46%
-49%
-43%
28%
Senegal
32%
-22%
-100%
54%
-64%
24%
-35%
Burkina Faso
-56%
-12%
46%
-6%
-8%
16%
-27%
Cameroon
-62%
-25%
12%
-75%
68%
48%
-50%
Cape Verde
95%
24%
-100%
77%
-80%
21%
-28%
Egypt
-100%
235%
-100%
-87%
76%
67%
-75%
Gambia
-100%
-100%
74%
-66%
66%
30%
-40%
Ghana
-100%
120%
75%
-40%
28%
87%
-100%
Ivory Coast
-13%
-12%
125%
10%
-17%
-30%
18%
Morocco
-24%
-10%
75%
-14%
12%
-39%
26%
Mauritania
37%
-100%
63%
-55%
43%
-48%
44%
Mozambique
-100%
146%
-23%
28%
-33%
92%
-100%
Nigeria
33%
8%
-60%
-21%
13%
-37%
28%
DR Congo
-62%
120%
-70%
-3%
-1%
-32%
20%
Guinea
-2%
-40%
-11%
21%
-25%
-23%
14%
Mali
-18%
100%
-100%
36%
-44%
-4%
2%
Namibia
137%
0%
-2%
-8%
-7%
-2%
0%
Tanzania
-100%
103%
-56%
-1%
-2%
-2%
-5%
Equatorial Guinea
259%
0%
-37%
33%
-47%
12%
-13%
Guinea-bissau
-100%
-100%
68%
-48%
13%
-31%
26%