BLR League 1

BLR League 1
Bảng xếp hạng BLR League 1 - BXH Belarusian League 1 2024
2024

Số đội: -

Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -

Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-

Trận BXH Dữ liệu cơ bản Dữ liệu chuyên sâu

Tích điểm

BXH chung

BXH Nhà

BXH Khách

BXH H1/H2

BXH Nhà H1

BXH Khách H1

Danh sách trạng thái

Giải đấu

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Molodechno Dussh4

34

23

7

4

62

26

36

67.6%

20.6%

11.8%

1.82

0.76

76

2

Maxline Rogachev

34

23

4

7

74

27

47

67.6%

11.8%

20.6%

2.18

0.79

73

3

Niva Dolbizno

34

21

7

6

73

34

39

61.8%

20.6%

17.6%

2.15

1.00

70

4

FC Belshina Bobruisk

34

23

5

6

84

42

42

67.6%

14.7%

17.6%

2.47

1.24

69

5

FC Volna Pinsk

34

21

3

10

70

43

27

61.8%

8.8%

29.4%

2.06

1.26

66

6

Dinamo Minsk 2

34

15

7

12

54

39

15

44.1%

20.6%

35.3%

1.59

1.15

52

7

FC Lida

34

15

7

12

48

40

8

44.1%

20.6%

35.3%

1.41

1.18

52

8

FC Bate Borisov II

35

14

7

14

46

55

-9

40.0%

20.0%

40.0%

1.31

1.57

49

9

FK Bumprom

34

13

9

12

50

37

13

38.2%

26.5%

35.3%

1.47

1.09

48

10

FC Orsha

34

11

12

11

46

51

-5

32.4%

35.3%

32.4%

1.35

1.50

45

11

FC Ostrovec

34

12

7

15

44

57

-13

35.3%

20.6%

44.1%

1.29

1.68

43

12

Lokomotiv Gomel

34

8

11

15

42

50

-8

23.5%

32.4%

44.1%

1.24

1.47

35

13

FC Baranovichi

34

9

7

18

30

60

-30

26.5%

20.6%

52.9%

0.88

1.76

34

14

Bff Academy Minsk U17

33

9

6

18

31

50

-19

27.3%

18.2%

54.5%

0.94

1.52

33

15

Shakhtyor Soligorsk (R)

34

9

4

21

33

61

-28

26.5%

11.8%

61.8%

0.97

1.79

31

16

FC Slonim

34

6

8

20

26

65

-39

17.6%

23.5%

58.8%

0.76

1.91

26

17

Torpedo Zhodino 2

34

6

3

25

34

91

-57

17.6%

8.8%

73.5%

1.00

2.68

21

18

Energetik Bgu

34

7

8

19

36

55

-19

20.6%

23.5%

55.9%

1.06

1.62

19