BLR League 1
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Molodechno Dussh4
34
23
7
4
62
26
36
67.6%
20.6%
11.8%
1.82
0.76
76
2
Maxline Rogachev
34
23
4
7
74
27
47
67.6%
11.8%
20.6%
2.18
0.79
73
3
Niva Dolbizno
34
21
7
6
73
34
39
61.8%
20.6%
17.6%
2.15
1.00
70
4
FC Belshina Bobruisk
34
23
5
6
84
42
42
67.6%
14.7%
17.6%
2.47
1.24
69
5
FC Volna Pinsk
34
21
3
10
70
43
27
61.8%
8.8%
29.4%
2.06
1.26
66
6
Dinamo Minsk 2
34
15
7
12
54
39
15
44.1%
20.6%
35.3%
1.59
1.15
52
7
FC Lida
34
15
7
12
48
40
8
44.1%
20.6%
35.3%
1.41
1.18
52
8
FC Bate Borisov II
35
14
7
14
46
55
-9
40.0%
20.0%
40.0%
1.31
1.57
49
9
FK Bumprom
34
13
9
12
50
37
13
38.2%
26.5%
35.3%
1.47
1.09
48
10
FC Orsha
34
11
12
11
46
51
-5
32.4%
35.3%
32.4%
1.35
1.50
45
11
FC Ostrovec
34
12
7
15
44
57
-13
35.3%
20.6%
44.1%
1.29
1.68
43
12
Lokomotiv Gomel
34
8
11
15
42
50
-8
23.5%
32.4%
44.1%
1.24
1.47
35
13
FC Baranovichi
34
9
7
18
30
60
-30
26.5%
20.6%
52.9%
0.88
1.76
34
14
Bff Academy Minsk U17
33
9
6
18
31
50
-19
27.3%
18.2%
54.5%
0.94
1.52
33
15
Shakhtyor Soligorsk (R)
34
9
4
21
33
61
-28
26.5%
11.8%
61.8%
0.97
1.79
31
16
FC Slonim
34
6
8
20
26
65
-39
17.6%
23.5%
58.8%
0.76
1.91
26
17
Torpedo Zhodino 2
34
6
3
25
34
91
-57
17.6%
8.8%
73.5%
1.00
2.68
21
18
Energetik Bgu
34
7
8
19
36
55
-19
20.6%
23.5%
55.9%
1.06
1.62
19