BRA Acreano
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
CFRJ Marica RJ
11
7
4
0
14
4
10
63.6%
36.4%
0.0%
1.27
0.36
25
2
Olaria
11
7
1
3
18
14
4
63.6%
9.1%
27.3%
1.64
1.27
22
3
Duque de Caxias
11
6
3
2
9
5
4
54.5%
27.3%
18.2%
0.82
0.45
21
4
Audax
11
5
4
2
15
10
5
45.5%
36.4%
18.2%
1.36
0.91
19
5
America
11
3
4
4
12
9
3
27.3%
36.4%
36.4%
1.09
0.82
13
6
CEAC/Araruama
11
3
4
4
7
10
-3
27.3%
36.4%
36.4%
0.64
0.91
13
7
Cabofriense RJ
11
3
3
5
9
12
-3
27.3%
27.3%
45.5%
0.82
1.09
12
8
Petropolis
11
3
3
5
9
13
-4
27.3%
27.3%
45.5%
0.82
1.18
12
9
Resende
11
2
6
3
13
13
0
18.2%
54.5%
27.3%
1.18
1.18
12
10
Americano FC RJ
11
1
6
4
5
9
-4
9.1%
54.5%
36.4%
0.45
0.82
9
11
Serrano FC RJ
11
1
5
5
9
13
-4
9.1%
45.5%
45.5%
0.82
1.18
8
12
Artsul RJ
11
1
5
5
9
17
-8
9.1%
45.5%
45.5%
0.82
1.55
8
Final Round
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Independencia
5
3
1
1
9
4
5
60.0%
20.0%
20.0%
1.80
0.80
10
2
Humaita AC
5
2
3
0
9
5
4
40.0%
60.0%
0.0%
1.80
1.00
9
3
AD Vasco Da Gama
5
2
2
1
11
9
2
40.0%
40.0%
20.0%
2.20
1.80
8
4
Rio Branco AC
5
2
1
2
5
7
-2
40.0%
20.0%
40.0%
1.00
1.40
7
5
Galvez EC AC
5
1
2
2
7
8
-1
20.0%
40.0%
40.0%
1.40
1.60
5
6
Sao Francisco AC
5
0
1
4
4
12
-8
0.0%
20.0%
80.0%
0.80
2.40
1
Bảng A
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Rio Branco AC
5
3
2
0
9
3
6
60.0%
40.0%
0.0%
1.80
0.60
11
2
AD Vasco Da Gama
5
3
0
2
12
6
6
60.0%
0.0%
40.0%
2.40
1.20
9
3
Independencia
5
2
3
0
7
4
3
40.0%
60.0%
0.0%
1.40
0.80
9
4
Adesg
5
1
3
1
4
3
1
20.0%
60.0%
20.0%
0.80
0.60
6
5
Atletico Acreano AC
5
1
1
3
1
9
-8
20.0%
20.0%
60.0%
0.20
1.80
4
6
Andira AC
5
0
1
4
2
10
-8
0.0%
20.0%
80.0%
0.40
2.00
1
Bảng B
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Humaita AC
4
4
0
0
11
1
10
100.0%
0.0%
0.0%
2.75
0.25
12
2
Sao Francisco AC
4
2
1
1
5
3
2
50.0%
25.0%
25.0%
1.25
0.75
7
3
Galvez EC AC
4
1
2
1
4
7
-3
25.0%
50.0%
25.0%
1.00
1.75
5
4
Placido de Castro
4
1
0
3
3
5
-2
25.0%
0.0%
75.0%
0.75
1.25
3
5
Nauas EC AC
4
0
1
3
2
9
-7
0.0%
25.0%
75.0%
0.50
2.25
1