BRA Acreano

BRA Acreano
Bảng xếp hạng BRA Acreano - BXH Brazil Acreano 2024
2024

Số đội: -

Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -

Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-

Trận BXH Dữ liệu cơ bản Dữ liệu chuyên sâu

Tích điểm

BXH chung

BXH Nhà

BXH Khách

BXH H1/H2

BXH Nhà H1

BXH Khách H1

Danh sách trạng thái

Giải đấu

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

CFRJ Marica RJ

11

7

4

0

14

4

10

63.6%

36.4%

0.0%

1.27

0.36

25

2

Olaria

11

7

1

3

18

14

4

63.6%

9.1%

27.3%

1.64

1.27

22

3

Duque de Caxias

11

6

3

2

9

5

4

54.5%

27.3%

18.2%

0.82

0.45

21

4

Audax

11

5

4

2

15

10

5

45.5%

36.4%

18.2%

1.36

0.91

19

5

America

11

3

4

4

12

9

3

27.3%

36.4%

36.4%

1.09

0.82

13

6

CEAC/Araruama

11

3

4

4

7

10

-3

27.3%

36.4%

36.4%

0.64

0.91

13

7

Cabofriense RJ

11

3

3

5

9

12

-3

27.3%

27.3%

45.5%

0.82

1.09

12

8

Petropolis

11

3

3

5

9

13

-4

27.3%

27.3%

45.5%

0.82

1.18

12

9

Resende

11

2

6

3

13

13

0

18.2%

54.5%

27.3%

1.18

1.18

12

10

Americano FC RJ

11

1

6

4

5

9

-4

9.1%

54.5%

36.4%

0.45

0.82

9

11

Serrano FC RJ

11

1

5

5

9

13

-4

9.1%

45.5%

45.5%

0.82

1.18

8

12

Artsul RJ

11

1

5

5

9

17

-8

9.1%

45.5%

45.5%

0.82

1.55

8

Final Round

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Independencia

5

3

1

1

9

4

5

60.0%

20.0%

20.0%

1.80

0.80

10

2

Humaita AC

5

2

3

0

9

5

4

40.0%

60.0%

0.0%

1.80

1.00

9

3

AD Vasco Da Gama

5

2

2

1

11

9

2

40.0%

40.0%

20.0%

2.20

1.80

8

4

Rio Branco AC

5

2

1

2

5

7

-2

40.0%

20.0%

40.0%

1.00

1.40

7

5

Galvez EC AC

5

1

2

2

7

8

-1

20.0%

40.0%

40.0%

1.40

1.60

5

6

Sao Francisco AC

5

0

1

4

4

12

-8

0.0%

20.0%

80.0%

0.80

2.40

1

Bảng A

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Rio Branco AC

5

3

2

0

9

3

6

60.0%

40.0%

0.0%

1.80

0.60

11

2

AD Vasco Da Gama

5

3

0

2

12

6

6

60.0%

0.0%

40.0%

2.40

1.20

9

3

Independencia

5

2

3

0

7

4

3

40.0%

60.0%

0.0%

1.40

0.80

9

4

Adesg

5

1

3

1

4

3

1

20.0%

60.0%

20.0%

0.80

0.60

6

5

Atletico Acreano AC

5

1

1

3

1

9

-8

20.0%

20.0%

60.0%

0.20

1.80

4

6

Andira AC

5

0

1

4

2

10

-8

0.0%

20.0%

80.0%

0.40

2.00

1

Bảng B

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Humaita AC

4

4

0

0

11

1

10

100.0%

0.0%

0.0%

2.75

0.25

12

2

Sao Francisco AC

4

2

1

1

5

3

2

50.0%

25.0%

25.0%

1.25

0.75

7

3

Galvez EC AC

4

1

2

1

4

7

-3

25.0%

50.0%

25.0%

1.00

1.75

5

4

Placido de Castro

4

1

0

3

3

5

-2

25.0%

0.0%

75.0%

0.75

1.25

3

5

Nauas EC AC

4

0

1

3

2

9

-7

0.0%

25.0%

75.0%

0.50

2.25

1