BRA Campeonato Carioca
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
36
34
62
58
41
100
Tỷ lệ ghi bàn
10.8%
10.2%
18.6%
17.4%
12.3%
29.9%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1:0
21
17.2%
-
2
1:1
20
16.4%
-
3
0:0
16
13.1%
-
4
0:1
16
13.1%
-
5
2:0
12
9.8%
-
6
1:2
11
9.0%
-
7
2:1
10
8.2%
-
8
2:2
6
4.9%
-
9
0:2
5
4.1%
-
10
0:3
5
4.1%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Hòa-Thắng
31
21.1%
-
2
Thua-Thua
26
17.7%
-
3
Hòa-Hòa
25
17.0%
-
4
Thắng-Thắng
23
15.6%
-
5
Hòa-Thua
16
10.9%
-
6
Thắng-Hòa
14
9.5%
-
7
Thua-Hòa
6
4.1%
-
8
Thua-Thắng
5
3.4%
-
9
Thắng-Thua
1
0.7%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1 bàn thắng
37
25.2%
-
2
2 bàn thắng
37
25.2%
-
3
3 bàn thắng
30
20.4%
-
4
0 bàn thắng
16
10.9%
-
5
4 bàn thắng
13
8.8%
-
6
5 bàn thắng
6
4.1%
-
7
6 bàn thắng
6
4.1%
-
8
7+
2
1.4%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
74
50.3%
-
Tổng bàn thắng chẵn
73
49.7%
-