BRA Serie B
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Santos FC
32
16
8
8
48
28
20
50.0%
25.0%
25.0%
1.50
0.88
56
2
Sport Recife PE
32
16
8
8
44
31
13
50.0%
25.0%
25.0%
1.38
0.97
56
3
Gremio Novorizontino
32
15
9
8
36
28
8
46.9%
28.1%
25.0%
1.13
0.88
54
4
Mirassol FC SP
32
15
8
9
32
24
8
46.9%
25.0%
28.1%
1.00
0.75
53
5
Ceara CE
32
15
6
11
50
38
12
46.9%
18.8%
34.4%
1.56
1.19
51
6
Vila Nova GO
32
14
7
11
35
41
-6
43.8%
21.9%
34.4%
1.09
1.28
49
7
America FC MG
32
12
13
7
42
29
13
37.5%
40.6%
21.9%
1.31
0.91
49
8
Coritiba FC PR
32
13
8
11
35
30
5
40.6%
25.0%
34.4%
1.09
0.94
47
9
Operario PR
32
13
8
11
28
26
2
40.6%
25.0%
34.4%
0.88
0.81
47
10
Goias EC GO
32
12
9
11
45
32
13
37.5%
28.1%
34.4%
1.41
1.00
45
11
Amazonas FC AM
31
12
9
10
29
30
-1
38.7%
29.0%
32.3%
0.94
0.97
45
12
Avai FC SC
32
11
10
11
26
26
0
34.4%
31.3%
34.4%
0.81
0.81
43
13
Chapecoense SC
33
9
10
14
30
40
-10
27.3%
30.3%
42.4%
0.91
1.21
37
14
Paysandu SC PA
32
8
13
11
32
37
-5
25.0%
40.6%
34.4%
1.00
1.16
37
15
CRB AL
32
9
9
14
32
39
-7
28.1%
28.1%
43.8%
1.00
1.22
36
16
Botafogo SP
32
8
12
12
29
42
-13
25.0%
37.5%
37.5%
0.91
1.31
36
17
AA Ponte Preta SP
32
9
8
15
32
42
-10
28.1%
25.0%
46.9%
1.00
1.31
35
18
Brusque SC
32
7
12
13
22
35
-13
21.9%
37.5%
40.6%
0.69
1.09
33
19
Ituano FC SP
32
9
4
19
35
52
-17
28.1%
12.5%
59.4%
1.09
1.63
31
20
Guarani FC SP
32
8
7
17
32
44
-12
25.0%
21.9%
53.1%
1.00
1.38
31