BRA Serie B

BRA Serie B
Bảng xếp hạng BRA Serie B - BXH Brazilian Serie B 2024
2024

Số đội: -

Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -

Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-

Trận BXH Dữ liệu cơ bản Dữ liệu chuyên sâu

Tích điểm

BXH chung

BXH Nhà

BXH Khách

BXH H1/H2

BXH Nhà H1

BXH Khách H1

Danh sách trạng thái

Giải đấu

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Santos FC

32

16

8

8

48

28

20

50.0%

25.0%

25.0%

1.50

0.88

56

2

Sport Recife PE

32

16

8

8

44

31

13

50.0%

25.0%

25.0%

1.38

0.97

56

3

Gremio Novorizontino

32

15

9

8

36

28

8

46.9%

28.1%

25.0%

1.13

0.88

54

4

Mirassol FC SP

32

15

8

9

32

24

8

46.9%

25.0%

28.1%

1.00

0.75

53

5

Ceara CE

32

15

6

11

50

38

12

46.9%

18.8%

34.4%

1.56

1.19

51

6

Vila Nova GO

32

14

7

11

35

41

-6

43.8%

21.9%

34.4%

1.09

1.28

49

7

America FC MG

32

12

13

7

42

29

13

37.5%

40.6%

21.9%

1.31

0.91

49

8

Coritiba FC PR

32

13

8

11

35

30

5

40.6%

25.0%

34.4%

1.09

0.94

47

9

Operario PR

32

13

8

11

28

26

2

40.6%

25.0%

34.4%

0.88

0.81

47

10

Goias EC GO

32

12

9

11

45

32

13

37.5%

28.1%

34.4%

1.41

1.00

45

11

Amazonas FC AM

31

12

9

10

29

30

-1

38.7%

29.0%

32.3%

0.94

0.97

45

12

Avai FC SC

32

11

10

11

26

26

0

34.4%

31.3%

34.4%

0.81

0.81

43

13

Chapecoense SC

33

9

10

14

30

40

-10

27.3%

30.3%

42.4%

0.91

1.21

37

14

Paysandu SC PA

32

8

13

11

32

37

-5

25.0%

40.6%

34.4%

1.00

1.16

37

15

CRB AL

32

9

9

14

32

39

-7

28.1%

28.1%

43.8%

1.00

1.22

36

16

Botafogo SP

32

8

12

12

29

42

-13

25.0%

37.5%

37.5%

0.91

1.31

36

17

AA Ponte Preta SP

32

9

8

15

32

42

-10

28.1%

25.0%

46.9%

1.00

1.31

35

18

Brusque SC

32

7

12

13

22

35

-13

21.9%

37.5%

40.6%

0.69

1.09

33

19

Ituano FC SP

32

9

4

19

35

52

-17

28.1%

12.5%

59.4%

1.09

1.63

31

20

Guarani FC SP

32

8

7

17

32

44

-12

25.0%

21.9%

53.1%

1.00

1.38

31