BRA Serie B

BRA Serie B
Bảng xếp hạng BRA Serie B - BXH Brazilian Serie B 2024
2024

Số đội: -

Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -

Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-

Trận BXH Dữ liệu cơ bản Dữ liệu chuyên sâu

Tích điểm

BXH chung

BXH Nhà

BXH Khách

BXH H1/H2

BXH Nhà H1

BXH Khách H1

Danh sách trạng thái

Giải đấu

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Santos FC

38

20

8

10

57

32

25

52.6%

21.1%

26.3%

1.50

0.84

68

2

Mirassol FC SP

38

19

10

9

42

26

16

50.0%

26.3%

23.7%

1.11

0.68

67

3

Sport Recife PE

38

19

9

10

57

37

20

50.0%

23.7%

26.3%

1.50

0.97

66

4

Ceara CE

38

19

7

12

59

41

18

50.0%

18.4%

31.6%

1.55

1.08

64

5

Gremio Novorizontino

38

18

10

10

43

31

12

47.4%

26.3%

26.3%

1.13

0.82

64

6

Goias EC GO

38

18

9

11

56

32

24

47.4%

23.7%

28.9%

1.47

0.84

63

7

Operario PR

38

16

10

12

34

32

2

42.1%

26.3%

31.6%

0.89

0.84

58

8

America FC MG

38

15

13

10

50

35

15

39.5%

34.2%

26.3%

1.32

0.92

58

9

Vila Nova GO

38

16

7

15

42

54

-12

42.1%

18.4%

39.5%

1.11

1.42

55

10

Avai FC SC

38

14

11

13

34

32

2

36.8%

28.9%

34.2%

0.89

0.84

53

11

Amazonas FC AM

38

14

10

14

31

37

-6

36.8%

26.3%

36.8%

0.82

0.97

52

12

Coritiba FC PR

38

14

8

16

41

44

-3

36.8%

21.1%

42.1%

1.08

1.16

50

13

Paysandu SC PA

38

12

14

12

41

43

-2

31.6%

36.8%

31.6%

1.08

1.13

50

14

Botafogo SP

38

11

12

15

36

51

-15

28.9%

31.6%

39.5%

0.95

1.34

45

15

Chapecoense SC

38

11

11

16

34

45

-11

28.9%

28.9%

42.1%

0.89

1.18

44

16

CRB AL

38

11

10

17

38

45

-7

28.9%

26.3%

44.7%

1.00

1.18

43

17

AA Ponte Preta SP

38

10

8

20

37

55

-18

26.3%

21.1%

52.6%

0.97

1.45

38

18

Ituano FC SP

38

11

4

23

43

63

-20

28.9%

10.5%

60.5%

1.13

1.66

37

19

Brusque SC

38

8

12

18

24

44

-20

21.1%

31.6%

47.4%

0.63

1.16

36

20

Guarani FC SP

38

8

9

21

33

53

-20

21.1%

23.7%

55.3%

0.87

1.39

33