Bhutan Thimphu League
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
38
47
58
38
63
67
Tỷ lệ ghi bàn
10.7%
13.3%
16.4%
10.7%
17.8%
18.9%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1:1
9
17.0%
-
2
2:1
9
17.0%
-
3
2:2
8
15.1%
-
4
1:0
6
11.3%
-
5
0:1
4
7.5%
-
6
3:0
4
7.5%
-
7
1:2
4
7.5%
-
8
0:3
4
7.5%
-
9
4:1
3
5.7%
-
10
2:0
2
3.8%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
27
30.0%
-
2
Thua-Thua
24
26.7%
-
3
Hòa-Thắng
9
10.0%
-
4
Hòa-Hòa
9
10.0%
-
5
Thắng-Hòa
6
6.7%
-
6
Thua-Hòa
5
5.6%
-
7
Hòa-Thua
5
5.6%
-
8
Thua-Thắng
3
3.3%
-
9
Thắng-Thua
2
2.2%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
3 bàn thắng
21
23.3%
-
2
4 bàn thắng
16
17.8%
-
3
2 bàn thắng
13
14.4%
-
4
5 bàn thắng
12
13.3%
-
5
1 bàn thắng
10
11.1%
-
6
7 bàn thắng
6
6.7%
-
7
6 bàn thắng
4
4.4%
-
8
7+
8
8.9%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
50
55.6%
-
Tổng bàn thắng chẵn
40
44.4%
-