CAF Confederation Cup
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH H1/H2
Danh sách trạng thái
Bảng A
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
CS Constantine
3
2
0
1
5
4
1
66.7%
0.0%
33.3%
1.67
1.33
6
2
Bravos
3
2
0
1
6
5
1
66.7%
0.0%
33.3%
2.00
1.67
6
3
Simba SC
3
2
0
1
4
3
1
66.7%
0.0%
33.3%
1.33
1.00
6
4
CS Sfaxien
3
0
0
3
3
6
-3
0.0%
0.0%
100.0%
1.00
2.00
0
Bảng B
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Rsb Berkane
2
2
0
0
5
1
4
100.0%
0.0%
0.0%
2.50
0.50
6
2
Stade Malien de Bamako
2
1
1
0
3
1
2
50.0%
50.0%
0.0%
1.50
0.50
4
3
Stellenbosch
3
1
0
2
2
5
-3
33.3%
0.0%
66.7%
0.67
1.67
3
4
CD Lunda Sul
3
0
1
2
1
4
-3
0.0%
33.3%
66.7%
0.33
1.33
1
Bảng C
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
USM Alger
2
1
1
0
6
0
6
50.0%
50.0%
0.0%
3.00
0.00
4
2
ASEC Mimosas
2
1
1
0
2
0
2
50.0%
50.0%
0.0%
1.00
0.00
4
3
ASC Jaraafa
3
0
2
1
0
2
-2
0.0%
66.7%
33.3%
0.00
0.67
2
4
Orapa United
3
0
2
1
0
6
-6
0.0%
66.7%
33.3%
0.00
2.00
2
Bảng D
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
El Zamalek
3
2
1
0
5
2
3
66.7%
33.3%
0.0%
1.67
0.67
7
2
Black Bulls FC
3
1
1
1
4
3
1
33.3%
33.3%
33.3%
1.33
1.00
4
3
Al Masry Club
3
1
1
1
3
2
1
33.3%
33.3%
33.3%
1.00
0.67
4
4
Enyimba
3
0
1
2
2
7
-5
0.0%
33.3%
66.7%
0.67
2.33
1