CHN CSL
Số đội: 16
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: €199,400,000
Đội có giá trị cao nhất thị trường: Shanghai Port,€56,730,000
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Shanghai Shenhua
28
23
4
1
69
17
52
82.1%
14.3%
3.6%
2.46
0.61
73
2
Shanghai Port
28
23
3
2
90
30
60
82.1%
10.7%
7.1%
3.21
1.07
72
3
Chengdu Betty City
28
18
4
6
63
28
35
64.3%
14.3%
21.4%
2.25
1.00
58
4
Beijing Guoan FC
28
15
7
6
61
33
28
53.6%
25.0%
21.4%
2.18
1.18
52
5
Shandong Taishan FC
28
12
8
8
44
36
8
42.9%
28.6%
28.6%
1.57
1.29
44
6
Tianjin Jinmen Tiger
28
11
6
11
43
42
1
39.3%
21.4%
39.3%
1.54
1.50
39
7
Zhejiang FC
28
11
3
14
50
55
-5
39.3%
10.7%
50.0%
1.79
1.96
36
8
Henan FC
28
9
7
12
33
38
-5
32.1%
25.0%
42.9%
1.18
1.36
34
9
Wuhan three town
28
8
7
13
30
40
-10
28.6%
25.0%
46.4%
1.07
1.43
31
10
Changchun Yatai
28
8
6
14
44
56
-12
28.6%
21.4%
50.0%
1.57
2.00
30
11
Cangzhou Mighty Lions
28
7
8
13
33
55
-22
25.0%
28.6%
46.4%
1.18
1.96
29
12
Qingdao WestCoast
28
7
7
14
37
56
-19
25.0%
25.0%
50.0%
1.32
2.00
28
13
Qingdao Jonoon
28
7
5
16
27
54
-27
25.0%
17.9%
57.1%
0.96
1.93
26
14
Shenzhen Peng City
28
6
7
15
25
52
-27
21.4%
25.0%
53.6%
0.89
1.86
25
15
Meizhou Hakka FC
28
5
9
14
27
53
-26
17.9%
32.1%
50.0%
0.96
1.89
24
16
Nantong Zhiyun
28
5
7
16
30
61
-31
17.9%
25.0%
57.1%
1.07
2.18
22