CHN CSL

CHN CSL
Bảng xếp hạng CHN CSL - BXH Chinese Super League 2024
2024

Số đội: 16

Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: €199,400,000

Đội có giá trị cao nhất thị trường: Shanghai Port,€56,730,000

Trận BXH Dữ liệu cơ bản Dữ liệu chuyên sâu

Tích điểm

BXH chung

BXH Nhà

BXH Khách

BXH H1/H2

BXH Nhà H1

BXH Khách H1

Danh sách trạng thái

Giải đấu

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Shanghai Port

30

25

3

2

96

30

66

83.3%

10.0%

6.7%

3.20

1.00

78

2

Shanghai Shenhua

30

24

5

1

73

20

53

80.0%

16.7%

3.3%

2.43

0.67

77

3

Chengdu Betty City

30

18

5

7

65

31

34

60.0%

16.7%

23.3%

2.17

1.03

59

4

Beijing Guoan FC

30

16

8

6

65

35

30

53.3%

26.7%

20.0%

2.17

1.17

56

5

Shandong Taishan FC

30

13

9

8

49

40

9

43.3%

30.0%

26.7%

1.63

1.33

48

6

Tianjin Jinmen Tiger

30

12

6

12

44

47

-3

40.0%

20.0%

40.0%

1.47

1.57

42

7

Zhejiang FC

30

11

5

14

55

60

-5

36.7%

16.7%

46.7%

1.83

2.00

38

8

Henan FC

30

9

9

12

34

39

-5

30.0%

30.0%

40.0%

1.13

1.30

36

9

Changchun Yatai

30

8

8

14

46

58

-12

26.7%

26.7%

46.7%

1.53

1.93

32

10

Qingdao WestCoast

30

8

8

14

41

58

-17

26.7%

26.7%

46.7%

1.37

1.93

32

11

Wuhan three town

30

8

7

15

31

44

-13

26.7%

23.3%

50.0%

1.03

1.47

31

12

Qingdao Jonoon

30

8

5

17

28

55

-27

26.7%

16.7%

56.7%

0.93

1.83

29

13

Cangzhou Mighty Lions

30

7

8

15

33

57

-24

23.3%

26.7%

50.0%

1.10

1.90

29

14

Shenzhen Peng City

30

7

8

15

29

55

-26

23.3%

26.7%

50.0%

0.97

1.83

29

15

Meizhou Hakka FC

30

6

9

15

29

55

-26

20.0%

30.0%

50.0%

0.97

1.83

27

16

Nantong Zhiyun

30

5

7

18

32

66

-34

16.7%

23.3%

60.0%

1.07

2.20

22