CHN CSL
Số đội: 16
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: €199,400,000
Đội có giá trị cao nhất thị trường: Shanghai Port,€56,730,000
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Shanghai Port
30
25
3
2
96
30
66
83.3%
10.0%
6.7%
3.20
1.00
78
2
Shanghai Shenhua
30
24
5
1
73
20
53
80.0%
16.7%
3.3%
2.43
0.67
77
3
Chengdu Betty City
30
18
5
7
65
31
34
60.0%
16.7%
23.3%
2.17
1.03
59
4
Beijing Guoan FC
30
16
8
6
65
35
30
53.3%
26.7%
20.0%
2.17
1.17
56
5
Shandong Taishan FC
30
13
9
8
49
40
9
43.3%
30.0%
26.7%
1.63
1.33
48
6
Tianjin Jinmen Tiger
30
12
6
12
44
47
-3
40.0%
20.0%
40.0%
1.47
1.57
42
7
Zhejiang FC
30
11
5
14
55
60
-5
36.7%
16.7%
46.7%
1.83
2.00
38
8
Henan FC
30
9
9
12
34
39
-5
30.0%
30.0%
40.0%
1.13
1.30
36
9
Changchun Yatai
30
8
8
14
46
58
-12
26.7%
26.7%
46.7%
1.53
1.93
32
10
Qingdao WestCoast
30
8
8
14
41
58
-17
26.7%
26.7%
46.7%
1.37
1.93
32
11
Wuhan three town
30
8
7
15
31
44
-13
26.7%
23.3%
50.0%
1.03
1.47
31
12
Qingdao Jonoon
30
8
5
17
28
55
-27
26.7%
16.7%
56.7%
0.93
1.83
29
13
Cangzhou Mighty Lions
30
7
8
15
33
57
-24
23.3%
26.7%
50.0%
1.10
1.90
29
14
Shenzhen Peng City
30
7
8
15
29
55
-26
23.3%
26.7%
50.0%
0.97
1.83
29
15
Meizhou Hakka FC
30
6
9
15
29
55
-26
20.0%
30.0%
50.0%
0.97
1.83
27
16
Nantong Zhiyun
30
5
7
18
32
66
-34
16.7%
23.3%
60.0%
1.07
2.20
22