CHN League 1
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Yunnan Yukun
30
20
6
4
70
20
50
66.7%
20.0%
13.3%
2.33
0.67
66
2
Dalian Yingbo
30
17
6
7
44
29
15
56.7%
20.0%
23.3%
1.47
0.97
57
3
Guangzhou FC
30
14
10
6
51
35
16
46.7%
33.3%
20.0%
1.70
1.17
52
4
Chongqing Tonglianglong FC
30
13
11
6
42
25
17
43.3%
36.7%
20.0%
1.40
0.83
50
5
Liaoning Tieren
30
14
8
8
41
33
8
46.7%
26.7%
26.7%
1.37
1.10
50
6
Suzhou Jinfu
30
12
12
6
46
34
12
40.0%
40.0%
20.0%
1.53
1.13
48
7
Shijiazhuang KungFu
30
13
9
8
33
28
5
43.3%
30.0%
26.7%
1.10
0.93
48
8
Guangxi Pingguo Haliao
30
11
14
5
42
37
5
36.7%
46.7%
16.7%
1.40
1.23
47
9
Nanjing City
30
8
10
12
34
41
-7
26.7%
33.3%
40.0%
1.13
1.37
34
10
Foshan Nanshi
30
6
14
10
30
41
-11
20.0%
46.7%
33.3%
1.00
1.37
32
11
Shanghai Jiading City Dev
30
5
16
9
21
27
-6
16.7%
53.3%
30.0%
0.70
0.90
31
12
Yanbian Longding
30
7
10
13
31
50
-19
23.3%
33.3%
43.3%
1.03
1.67
31
13
Heilongjiang Ice City
30
6
9
15
25
42
-17
20.0%
30.0%
50.0%
0.83
1.40
27
14
Qingdao Red Lions
30
5
11
14
36
49
-13
16.7%
36.7%
46.7%
1.20
1.63
26
15
Wuxi Wugou
30
5
7
18
25
49
-24
16.7%
23.3%
60.0%
0.83
1.63
22
16
Jiangxi Lushan
30
4
7
19
25
56
-31
13.3%
23.3%
63.3%
0.83
1.87
19