CHN League 1

CHN League 1
Bảng xếp hạng CHN League 1 - BXH Chinese League 1 2024
2024

Số đội: -

Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -

Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-

Trận BXH Dữ liệu cơ bản Dữ liệu chuyên sâu

Tích điểm

BXH chung

BXH Nhà

BXH Khách

BXH H1/H2

BXH Nhà H1

BXH Khách H1

Danh sách trạng thái

Giải đấu

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Yunnan Yukun

30

20

6

4

70

20

50

66.7%

20.0%

13.3%

2.33

0.67

66

2

Dalian Yingbo

30

17

6

7

44

29

15

56.7%

20.0%

23.3%

1.47

0.97

57

3

Guangzhou FC

30

14

10

6

51

35

16

46.7%

33.3%

20.0%

1.70

1.17

52

4

Chongqing Tonglianglong FC

30

13

11

6

42

25

17

43.3%

36.7%

20.0%

1.40

0.83

50

5

Liaoning Tieren

30

14

8

8

41

33

8

46.7%

26.7%

26.7%

1.37

1.10

50

6

Suzhou Jinfu

30

12

12

6

46

34

12

40.0%

40.0%

20.0%

1.53

1.13

48

7

Shijiazhuang KungFu

30

13

9

8

33

28

5

43.3%

30.0%

26.7%

1.10

0.93

48

8

Guangxi Pingguo Haliao

30

11

14

5

42

37

5

36.7%

46.7%

16.7%

1.40

1.23

47

9

Nanjing City

30

8

10

12

34

41

-7

26.7%

33.3%

40.0%

1.13

1.37

34

10

Foshan Nanshi

30

6

14

10

30

41

-11

20.0%

46.7%

33.3%

1.00

1.37

32

11

Shanghai Jiading City Dev

30

5

16

9

21

27

-6

16.7%

53.3%

30.0%

0.70

0.90

31

12

Yanbian Longding

30

7

10

13

31

50

-19

23.3%

33.3%

43.3%

1.03

1.67

31

13

Heilongjiang Ice City

30

6

9

15

25

42

-17

20.0%

30.0%

50.0%

0.83

1.40

27

14

Qingdao Red Lions

30

5

11

14

36

49

-13

16.7%

36.7%

46.7%

1.20

1.63

26

15

Wuxi Wugou

30

5

7

18

25

49

-24

16.7%

23.3%

60.0%

0.83

1.63

22

16

Jiangxi Lushan

30

4

7

19

25

56

-31

13.3%

23.3%

63.3%

0.83

1.87

19