CHN National Games U18
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
3:0
3
17.6%
-
2
4:0
3
17.6%
-
3
1:0
2
11.8%
-
4
0:1
2
11.8%
-
5
1:1
2
11.8%
-
6
0:0
1
5.9%
-
7
0:2
1
5.9%
-
8
1:2
1
5.9%
-
9
2:2
1
5.9%
-
10
4:1
1
5.9%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Hòa-Thắng
8
40.0%
-
2
Hòa-Thua
5
25.0%
-
3
Hòa-Hòa
4
20.0%
-
4
Thắng-Thắng
2
10.0%
-
5
Thắng-Hòa
1
5.0%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1 bàn thắng
4
20.0%
-
2
3 bàn thắng
4
20.0%
-
3
4 bàn thắng
4
20.0%
-
4
2 bàn thắng
3
15.0%
-
5
0 bàn thắng
1
5.0%
-
6
5 bàn thắng
1
5.0%
-
7
6 bàn thắng
1
5.0%
-
8
7+
2
10.0%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
10
50.0%
-
Tổng bàn thắng chẵn
10
50.0%
-