CIV Ligue 1
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Afad
12
9
3
0
17
3
14
75.0%
25.0%
0.0%
1.42
0.25
30
2
Stella Club D'Adjame
13
5
7
1
16
9
7
38.5%
53.8%
7.7%
1.23
0.69
22
3
Zoman FC
13
6
4
3
16
14
2
46.2%
30.8%
23.1%
1.23
1.08
22
4
FC San Pedro
13
6
1
6
25
13
12
46.2%
7.7%
46.2%
1.92
1.00
19
5
Stade D`abidjan
10
6
1
3
9
10
-1
60.0%
10.0%
30.0%
0.90
1.00
19
6
FC Mouna
12
4
6
2
14
12
2
33.3%
50.0%
16.7%
1.17
1.00
18
7
LYS Sassandra
12
4
5
3
9
7
2
33.3%
41.7%
25.0%
0.75
0.58
17
8
Soa
13
4
5
4
12
13
-1
30.8%
38.5%
30.8%
0.92
1.00
17
9
ASEC Mimosas
11
4
4
3
10
9
1
36.4%
36.4%
27.3%
0.91
0.82
16
10
SOL FC
12
3
4
5
13
14
-1
25.0%
33.3%
41.7%
1.08
1.17
13
11
Bouake
13
2
7
4
7
14
-7
15.4%
53.8%
30.8%
0.54
1.08
13
12
Inova Sca
12
2
6
4
10
11
-1
16.7%
50.0%
33.3%
0.83
0.92
12
13
FC OSA
13
2
6
5
9
13
-4
15.4%
46.2%
38.5%
0.69
1.00
12
14
AS Denguele
12
3
2
7
12
15
-3
25.0%
16.7%
58.3%
1.00
1.25
11
15
Racing Club Abidjan
13
2
4
7
8
18
-10
15.4%
30.8%
53.8%
0.62
1.38
10
16
C.O. Korhogo
12
2
3
7
6
18
-12
16.7%
25.0%
58.3%
0.50
1.50
9