COL Primera A Apertura
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Bảng A
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Bucaramanga
6
2
2
2
4
3
1
33.3%
33.3%
33.3%
0.67
0.50
8
2
Millonarios
6
2
2
2
6
5
1
33.3%
33.3%
33.3%
1.00
0.83
8
3
CS Deportivo Pereira
6
2
2
2
7
8
-1
33.3%
33.3%
33.3%
1.17
1.33
8
4
Club Atletico Junior
6
2
2
2
5
6
-1
33.3%
33.3%
33.3%
0.83
1.00
8
Bảng B
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Santa Fe
6
5
1
0
8
1
7
83.3%
16.7%
0.0%
1.33
0.17
16
2
CD Tolima
6
3
1
2
9
6
3
50.0%
16.7%
33.3%
1.50
1.00
10
3
CD Once Caldas
6
2
2
2
5
4
1
33.3%
33.3%
33.3%
0.83
0.67
8
4
CD La Equidad
6
0
0
6
3
14
-11
0.0%
0.0%
100.0%
0.50
2.33
0
Giải vô địch mùa xuân
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Bucaramanga
19
11
5
3
24
10
14
57.9%
26.3%
15.8%
1.26
0.53
38
2
CD Tolima
19
11
5
3
31
18
13
57.9%
26.3%
15.8%
1.63
0.95
38
3
Santa Fe
19
10
4
5
22
12
10
52.6%
21.1%
26.3%
1.16
0.63
34
4
CS Deportivo Pereira
19
10
4
5
27
18
9
52.6%
21.1%
26.3%
1.42
0.95
34
5
CD La Equidad
19
9
6
4
22
14
8
47.4%
31.6%
21.1%
1.16
0.74
33
6
Millonarios
19
9
4
6
28
20
8
47.4%
21.1%
31.6%
1.47
1.05
31
7
Club Atletico Junior
19
8
5
6
24
21
3
42.1%
26.3%
31.6%
1.26
1.11
29
8
CD Once Caldas
19
8
5
6
16
16
0
42.1%
26.3%
31.6%
0.84
0.84
29
9
Independiente Medellin
19
8
5
6
22
31
-9
42.1%
26.3%
31.6%
1.16
1.63
29
10
America Cali
19
6
7
6
22
16
6
31.6%
36.8%
31.6%
1.16
0.84
25
11
Rionegro Aguilas
19
7
4
8
20
19
1
36.8%
21.1%
42.1%
1.05
1.00
25
12
Atletico Nacional Medellin
19
6
6
7
21
20
1
31.6%
31.6%
36.8%
1.11
1.05
24
13
Fortaleza FC
19
6
6
7
18
20
-2
31.6%
31.6%
36.8%
0.95
1.05
24
14
Jaguares
19
5
7
7
17
20
-3
26.3%
36.8%
36.8%
0.89
1.05
22
15
AD Cali
19
5
6
8
24
24
0
26.3%
31.6%
42.1%
1.26
1.26
21
16
Pasto
19
5
4
10
15
21
-6
26.3%
21.1%
52.6%
0.79
1.11
19
17
Boyaca Chico FC
19
5
3
11
22
35
-13
26.3%
15.8%
57.9%
1.16
1.84
18
18
Envigado
19
3
7
9
15
25
-10
15.8%
36.8%
47.4%
0.79
1.32
16
19
Alianza Petrolera
19
4
4
11
15
29
-14
21.1%
21.1%
57.9%
0.79
1.53
16
20
Boy. Patriotas
19
4
3
12
8
24
-16
21.1%
15.8%
63.2%
0.42
1.26
15