CONCACAF Futsal Championship
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
34
48
51
-
2
-
Tỷ lệ ghi bàn
25.0%
35.3%
37.5%
-
1.5%
-
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1:1
3
21.4%
-
2
2:4
3
21.4%
-
3
2:0
1
7.1%
-
4
2:1
1
7.1%
-
5
2:2
1
7.1%
-
6
1:3
1
7.1%
-
7
3:2
1
7.1%
-
8
2:3
1
7.1%
-
9
1:4
1
7.1%
-
10
5:1
1
7.1%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thua-Thua
8
34.8%
-
2
Thắng-Thắng
5
21.7%
-
3
Thua-Hòa
3
13.0%
-
4
Thua-Thắng
3
13.0%
-
5
Thắng-Thua
1
4.3%
-
6
Thắng-Hòa
1
4.3%
-
7
Hòa-Thắng
1
4.3%
-
8
Hòa-Thua
1
4.3%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
6 bàn thắng
5
21.7%
-
2
2 bàn thắng
4
17.4%
-
3
5 bàn thắng
3
13.0%
-
4
7 bàn thắng
3
13.0%
-
5
4 bàn thắng
2
8.7%
-
6
9 bàn thắng
2
8.7%
-
7
3 bàn thắng
1
4.3%
-
8
7+
3
13.0%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
10
43.5%
-
Tổng bàn thắng chẵn
13
56.5%
-