CONCACAF League
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
15
9
21
14
20
37
Tỷ lệ ghi bàn
14.3%
8.6%
20.0%
13.3%
19.0%
35.2%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
0:0
6
16.7%
-
2
0:1
6
16.7%
-
3
1:1
6
16.7%
-
4
2:2
4
11.1%
-
5
2:0
3
8.3%
-
6
3:1
3
8.3%
-
7
1:0
2
5.6%
-
8
0:2
2
5.6%
-
9
3:0
2
5.6%
-
10
0:4
2
5.6%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Hòa-Hòa
9
20.9%
-
2
Thắng-Thắng
8
18.6%
-
3
Thua-Thua
7
16.3%
-
4
Hòa-Thắng
6
14.0%
-
5
Thua-Hòa
5
11.6%
-
6
Hòa-Thua
5
11.6%
-
7
Thắng-Hòa
2
4.7%
-
8
Thua-Thắng
1
2.3%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
2 bàn thắng
11
25.6%
-
2
4 bàn thắng
9
20.9%
-
3
1 bàn thắng
8
18.6%
-
4
0 bàn thắng
6
14.0%
-
5
3 bàn thắng
4
9.3%
-
6
5 bàn thắng
3
7.0%
-
7
6 bàn thắng
2
4.7%
-
8
7+
0
0.0%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
15
34.9%
-
Tổng bàn thắng chẵn
28
65.1%
-