Champions League Châu Phi
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH H1/H2
Danh sách trạng thái
Bảng A
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
AL Hilal Omdurman
2
2
0
0
4
1
3
100.0%
0.0%
0.0%
2.00
0.50
6
2
MC Alger
2
1
1
0
2
0
2
50.0%
50.0%
0.0%
1.00
0.00
4
3
TP Mazembe
2
0
1
1
1
2
-1
0.0%
50.0%
50.0%
0.50
1.00
1
4
Young Africans
2
0
0
2
0
4
-4
0.0%
0.0%
100.0%
0.00
2.00
0
Bảng B
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Far Rabat
2
1
1
0
3
1
2
50.0%
50.0%
0.0%
1.50
0.50
4
2
Mamelodi Sundowns
2
0
2
0
1
1
0
0.0%
100.0%
0.0%
0.50
0.50
2
3
Maniema
2
0
2
0
1
1
0
0.0%
100.0%
0.0%
0.50
0.50
2
4
RCA Raja Casablanca Athletic
2
0
1
1
1
3
-2
0.0%
50.0%
50.0%
0.50
1.50
1
Bảng C
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Al Ahly Cairo
2
1
1
0
4
2
2
50.0%
50.0%
0.0%
2.00
1.00
4
2
Orlando Pirates FC
2
1
1
0
2
1
1
50.0%
50.0%
0.0%
1.00
0.50
4
3
Belouizdad
2
1
0
1
2
2
0
50.0%
0.0%
50.0%
1.00
1.00
3
4
Stade D`abidjan
2
0
0
2
2
5
-3
0.0%
0.0%
100.0%
1.00
2.50
0
Bảng D
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Pyramids FC
2
1
1
0
5
1
4
50.0%
50.0%
0.0%
2.50
0.50
4
2
Esperance Tunis
2
1
1
0
4
0
4
50.0%
50.0%
0.0%
2.00
0.00
4
3
Sagrada Esperanca
2
0
1
1
1
5
-4
0.0%
50.0%
50.0%
0.50
2.50
1
4
Djoliba
2
0
1
1
0
4
-4
0.0%
50.0%
50.0%
0.00
2.00
1