ENG Championship (W)
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Mùa giải thường
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Birmingham (W)
9
6
1
2
17
5
12
66.7%
11.1%
22.2%
1.89
0.56
19
2
Durham Cestria Lfc (W)
9
6
1
2
16
10
6
66.7%
11.1%
22.2%
1.78
1.11
19
3
Bristol City (W)
9
5
2
2
16
11
5
55.6%
22.2%
22.2%
1.78
1.22
17
4
London City Lionesses (W)
9
5
1
3
16
10
6
55.6%
11.1%
33.3%
1.78
1.11
16
5
Sunderland (W)
9
5
1
3
14
18
-4
55.6%
11.1%
33.3%
1.56
2.00
16
6
Southampton (W)
9
4
3
2
14
6
8
44.4%
33.3%
22.2%
1.56
0.67
15
7
Newcastle (W)
9
4
3
2
13
9
4
44.4%
33.3%
22.2%
1.44
1.00
15
8
Charlton Athletic Womens
9
4
2
3
15
12
3
44.4%
22.2%
33.3%
1.67
1.33
14
9
Blackburn Rovers (W)
9
2
0
7
9
15
-6
22.2%
0.0%
77.8%
1.00
1.67
6
10
Sheffield United Community LFC (W)
10
1
1
8
7
17
-10
10.0%
10.0%
80.0%
0.70
1.70
4
11
Portsmouth (W)
9
0
1
8
2
26
-24
0.0%
11.1%
88.9%
0.22
2.89
1