ENG Championship (W)
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
20
24
21
25
18
30
Tỷ lệ ghi bàn
14.4%
17.3%
15.1%
18.0%
12.9%
21.6%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1:2
7
17.1%
-
2
0:1
6
14.6%
-
3
2:0
6
14.6%
-
4
1:1
5
12.2%
-
5
2:1
5
12.2%
-
6
0:2
4
9.8%
-
7
1:0
3
7.3%
-
8
0:3
2
4.9%
-
9
3:3
2
4.9%
-
10
0:0
1
2.4%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thua-Thua
13
26.0%
-
2
Thắng-Thắng
12
24.0%
-
3
Hòa-Thua
8
16.0%
-
4
Hòa-Thắng
6
12.0%
-
5
Thua-Hòa
3
6.0%
-
6
Hòa-Hòa
3
6.0%
-
7
Thắng-Hòa
2
4.0%
-
8
Thua-Thắng
2
4.0%
-
9
Thắng-Thua
1
2.0%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
2 bàn thắng
15
30.0%
-
2
3 bàn thắng
15
30.0%
-
3
1 bàn thắng
9
18.0%
-
4
5 bàn thắng
4
8.0%
-
5
6 bàn thắng
4
8.0%
-
6
0 bàn thắng
1
2.0%
-
7
4 bàn thắng
1
2.0%
-
8
7+
1
2.0%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
29
58.0%
-
Tổng bàn thắng chẵn
21
42.0%
-