ESP Queen Cup
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
14
11
9
14
10
38
Tỷ lệ ghi bàn
15.2%
12.0%
9.8%
15.2%
10.9%
41.3%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1:0
6
23.1%
-
2
1:1
5
19.2%
-
3
0:1
3
11.5%
-
4
0:4
3
11.5%
-
5
0:0
2
7.7%
-
6
1:3
2
7.7%
-
7
0:7
2
7.7%
-
8
0:2
1
3.8%
-
9
3:0
1
3.8%
-
10
0:3
1
3.8%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thua-Thua
12
37.5%
-
2
Hòa-Hòa
6
18.8%
-
3
Hòa-Thắng
6
18.8%
-
4
Hòa-Thua
4
12.5%
-
5
Thắng-Hòa
2
6.3%
-
6
Thắng-Thua
1
3.1%
-
7
Thắng-Thắng
1
3.1%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1 bàn thắng
9
28.1%
-
2
2 bàn thắng
6
18.8%
-
3
4 bàn thắng
6
18.8%
-
4
5 bàn thắng
3
9.4%
-
5
0 bàn thắng
2
6.3%
-
6
3 bàn thắng
2
6.3%
-
7
6 bàn thắng
2
6.3%
-
8
7+
2
6.3%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
16
50.0%
-
Tổng bàn thắng chẵn
16
50.0%
-