EST Meistriliiga

EST Meistriliiga
Bảng xếp hạng EST Meistriliiga - BXH Estonian Meistriliiga 2024
2024

Số đội: -

Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -

Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-

Trận BXH Dữ liệu cơ bản Dữ liệu chuyên sâu

Tích điểm

BXH chung

BXH Nhà

BXH Khách

BXH H1/H2

BXH Nhà H1

BXH Khách H1

Danh sách trạng thái

Giải đấu

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Levadia Tallinn

31

24

5

2

70

13

57

77.4%

16.1%

6.5%

2.26

0.42

77

2

Nomme Kalju FC

31

19

8

4

71

33

38

61.3%

25.8%

12.9%

2.29

1.06

65

3

FC Flora Tallinn

31

18

7

6

55

34

21

58.1%

22.6%

19.4%

1.77

1.10

61

4

Paide Linnameeskond

31

18

3

10

62

38

24

58.1%

9.7%

32.3%

2.00

1.23

57

5

Narva JK Trans

31

9

9

13

41

55

-14

29.0%

29.0%

41.9%

1.32

1.77

36

6

Tartu JK Tammeka

31

9

8

14

40

44

-4

29.0%

25.8%

45.2%

1.29

1.42

35

7

JK Tallinna Kalev

31

7

7

17

34

64

-30

22.6%

22.6%

54.8%

1.10

2.06

28

8

Parnu JK Vaprus

31

7

7

17

29

53

-24

22.6%

22.6%

54.8%

0.94

1.71

28

9

FC Kuressaare

31

6

10

15

40

59

-19

19.4%

32.3%

48.4%

1.29

1.90

28

10

FC Nomme United

31

2

8

21

20

69

-49

6.5%

25.8%

67.7%

0.65

2.23

14