EST Meistriliiga

EST Meistriliiga
Bảng xếp hạng EST Meistriliiga - BXH Estonian Meistriliiga 2024
2024

Số đội: -

Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -

Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-

Trận BXH Dữ liệu cơ bản Dữ liệu chuyên sâu

Tích điểm

BXH chung

BXH Nhà

BXH Khách

BXH H1/H2

BXH Nhà H1

BXH Khách H1

Danh sách trạng thái

Giải đấu

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Levadia Tallinn

36

27

6

3

82

19

63

75.0%

16.7%

8.3%

2.28

0.53

87

2

Nomme Kalju FC

36

21

9

6

79

44

35

58.3%

25.0%

16.7%

2.19

1.22

72

3

Paide Linnameeskond

36

23

3

10

74

39

35

63.9%

8.3%

27.8%

2.06

1.08

72

4

FC Flora Tallinn

36

21

7

8

69

43

26

58.3%

19.4%

22.2%

1.92

1.19

70

5

Tartu JK Tammeka

36

11

9

16

47

54

-7

30.6%

25.0%

44.4%

1.31

1.50

42

6

Narva JK Trans

36

10

12

14

48

63

-15

27.8%

33.3%

38.9%

1.33

1.75

42

7

Parnu JK Vaprus

36

9

8

19

35

57

-22

25.0%

22.2%

52.8%

0.97

1.58

35

8

FC Kuressaare

36

8

10

18

46

67

-21

22.2%

27.8%

50.0%

1.28

1.86

34

9

JK Tallinna Kalev

36

8

7

21

37

74

-37

22.2%

19.4%

58.3%

1.03

2.06

31

10

FC Nomme United

36

2

9

25

22

79

-57

5.6%

25.0%

69.4%

0.61

2.19

15