EST Meistriliiga
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Levadia Tallinn
31
24
5
2
70
13
57
77.4%
16.1%
6.5%
2.26
0.42
77
2
Nomme Kalju FC
31
19
8
4
71
33
38
61.3%
25.8%
12.9%
2.29
1.06
65
3
FC Flora Tallinn
31
18
7
6
55
34
21
58.1%
22.6%
19.4%
1.77
1.10
61
4
Paide Linnameeskond
31
18
3
10
62
38
24
58.1%
9.7%
32.3%
2.00
1.23
57
5
Narva JK Trans
31
9
9
13
41
55
-14
29.0%
29.0%
41.9%
1.32
1.77
36
6
Tartu JK Tammeka
31
9
8
14
40
44
-4
29.0%
25.8%
45.2%
1.29
1.42
35
7
JK Tallinna Kalev
31
7
7
17
34
64
-30
22.6%
22.6%
54.8%
1.10
2.06
28
8
Parnu JK Vaprus
31
7
7
17
29
53
-24
22.6%
22.6%
54.8%
0.94
1.71
28
9
FC Kuressaare
31
6
10
15
40
59
-19
19.4%
32.3%
48.4%
1.29
1.90
28
10
FC Nomme United
31
2
8
21
20
69
-49
6.5%
25.8%
67.7%
0.65
2.23
14