EST Meistriliiga
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Levadia Tallinn
36
27
6
3
82
19
63
75.0%
16.7%
8.3%
2.28
0.53
87
2
Nomme Kalju FC
36
21
9
6
79
44
35
58.3%
25.0%
16.7%
2.19
1.22
72
3
Paide Linnameeskond
36
23
3
10
74
39
35
63.9%
8.3%
27.8%
2.06
1.08
72
4
FC Flora Tallinn
36
21
7
8
69
43
26
58.3%
19.4%
22.2%
1.92
1.19
70
5
Tartu JK Tammeka
36
11
9
16
47
54
-7
30.6%
25.0%
44.4%
1.31
1.50
42
6
Narva JK Trans
36
10
12
14
48
63
-15
27.8%
33.3%
38.9%
1.33
1.75
42
7
Parnu JK Vaprus
36
9
8
19
35
57
-22
25.0%
22.2%
52.8%
0.97
1.58
35
8
FC Kuressaare
36
8
10
18
46
67
-21
22.2%
27.8%
50.0%
1.28
1.86
34
9
JK Tallinna Kalev
36
8
7
21
37
74
-37
22.2%
19.4%
58.3%
1.03
2.06
31
10
FC Nomme United
36
2
9
25
22
79
-57
5.6%
25.0%
69.4%
0.61
2.19
15