EST Meistriliiga
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
68
91
98
90
79
113
Tỷ lệ ghi bàn
12.6%
16.8%
18.1%
16.6%
14.6%
20.9%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1:1
17
13.6%
-
2
0:1
15
12.0%
-
3
2:1
14
11.2%
-
4
2:0
13
10.4%
-
5
2:2
13
10.4%
-
6
0:2
12
9.6%
-
7
0:0
11
8.8%
-
8
1:0
10
8.0%
-
9
3:0
10
8.0%
-
10
3:1
10
8.0%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
48
26.4%
-
2
Thua-Thua
40
22.0%
-
3
Hòa-Hòa
26
14.3%
-
4
Hòa-Thua
25
13.7%
-
5
Hòa-Thắng
21
11.5%
-
6
Thua-Hòa
8
4.4%
-
7
Thắng-Hòa
8
4.4%
-
8
Thua-Thắng
6
3.3%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
2 bàn thắng
42
23.1%
-
2
3 bàn thắng
38
20.9%
-
3
4 bàn thắng
36
19.8%
-
4
1 bàn thắng
25
13.7%
-
5
5 bàn thắng
13
7.1%
-
6
6 bàn thắng
12
6.6%
-
7
0 bàn thắng
11
6.0%
-
8
7+
5
2.7%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
81
44.5%
-
Tổng bàn thắng chẵn
101
55.5%
-