English Football League Trophy
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
55
58
70
70
61
194
Tỷ lệ ghi bàn
13.4%
14.2%
17.1%
17.1%
14.9%
47.4%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
2:1
14
17.3%
-
2
2:0
13
16.0%
-
3
0:1
11
13.6%
-
4
1:0
8
9.9%
-
5
3:0
7
8.6%
-
6
0:0
6
7.4%
-
7
1:1
6
7.4%
-
8
1:2
6
7.4%
-
9
2:2
5
6.2%
-
10
3:2
5
6.2%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
46
36.5%
-
2
Thua-Thua
23
18.3%
-
3
Hòa-Thắng
18
14.3%
-
4
Hòa-Thua
13
10.3%
-
5
Hòa-Hòa
12
9.5%
-
6
Thua-Thắng
6
4.8%
-
7
Thua-Hòa
5
4.0%
-
8
Thắng-Hòa
2
1.6%
-
9
Thắng-Thua
1
0.8%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
3 bàn thắng
30
23.8%
-
2
2 bàn thắng
23
18.3%
-
3
1 bàn thắng
19
15.1%
-
4
4 bàn thắng
17
13.5%
-
5
5 bàn thắng
16
12.7%
-
6
0 bàn thắng
6
4.8%
-
7
7 bàn thắng
6
4.8%
-
8
7+
9
7.1%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
73
57.9%
-
Tổng bàn thắng chẵn
53
42.1%
-