Ethiopia Premier League

Ethiopia Premier League
Bảng xếp hạng Ethiopia Premier League - BXH Ethiopia Premier League 2024-2025
2024-2025

Số đội: -

Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -

Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-

Trận BXH Dữ liệu cơ bản Dữ liệu chuyên sâu

Tích điểm

BXH chung

BXH Nhà

BXH Khách

BXH H1/H2

BXH Nhà H1

BXH Khách H1

Danh sách trạng thái

Premier League 24/25

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Mekelakeya

10

6

3

1

19

9

10

60.0%

30.0%

10.0%

1.90

0.90

21

2

Hadiya Hossana FC

10

6

1

3

10

7

3

60.0%

10.0%

30.0%

1.00

0.70

19

3

Bahir Dar Kenema FC

11

5

3

3

11

4

7

45.5%

27.3%

27.3%

1.00

0.36

18

4

Dire Dawa Kenema

10

4

4

2

14

9

5

40.0%

40.0%

20.0%

1.40

0.90

16

5

Wolaita Dicha

10

4

4

2

13

14

-1

40.0%

40.0%

20.0%

1.30

1.40

16

6

Ethio Electric FC

10

3

6

1

9

7

2

30.0%

60.0%

10.0%

0.90

0.70

15

7

Ethiopian Medhin

9

3

5

1

8

2

6

33.3%

55.6%

11.1%

0.89

0.22

14

8

Fasil Kenema

10

3

5

2

10

9

1

30.0%

50.0%

20.0%

1.00

0.90

14

9

Sidama Bunna

10

4

1

5

9

11

-2

40.0%

10.0%

50.0%

0.90

1.10

13

10

Arba Minch Kenema

10

4

1

5

8

11

-3

40.0%

10.0%

50.0%

0.80

1.10

13

11

Ethiopia Bunna

10

3

3

4

10

9

1

30.0%

30.0%

40.0%

1.00

0.90

12

12

Saint George

9

3

3

3

10

10

0

33.3%

33.3%

33.3%

1.11

1.11

12

13

Adama City

10

3

3

4

11

14

-3

30.0%

30.0%

40.0%

1.10

1.40

12

14

Shire Endaselassie FC

10

2

5

3

7

9

-2

20.0%

50.0%

30.0%

0.70

0.90

11

15

Mekelle Kenema

10

2

4

4

7

13

-6

20.0%

40.0%

40.0%

0.70

1.30

10

16

Ethiopia Nigd Bank

8

2

3

3

9

11

-2

25.0%

37.5%

37.5%

1.13

1.38

9

17

Hawassa Kenema

10

2

3

5

7

12

-5

20.0%

30.0%

50.0%

0.70

1.20

9

18

Welwalu Adigrat

9

0

1

8

2

13

-11

0.0%

11.1%

88.9%

0.22

1.44

1