Ethiopia Premier League
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Danh sách giải đấu khác
1X2 ROI
Chuỗi thắng
Kèo
Tài Xỉu
Tỷ số
Bàn thắng đầu tiên
HT/FT
Thống kê phạt góc
Số bàn thắng
Thống kê thẻ
Đội
Thắng
Hòa
Thua
Kèo thắng
Kèo thua
Tài
Xỉu
Saint George
-27%
-2%
15%
-12%
-2%
-15%
6%
Mekelakeya
37%
6%
-100%
26%
-40%
10%
-16%
Wolaita Dicha
46%
28%
-79%
27%
-34%
9%
-16%
Ethiopia Nigd Bank
-48%
2%
-8%
-36%
25%
19%
-27%
Sidama Bunna
-24%
-67%
38%
-31%
20%
-41%
31%
Hawassa Kenema
-39%
-36%
48%
-37%
28%
-18%
9%
Adama City
9%
-2%
-31%
3%
-14%
-11%
6%
Dire Dawa Kenema
-32%
27%
-14%
-10%
-1%
-33%
25%
Mekelle Kenema
-12%
33%
-20%
13%
-24%
-22%
11%
Welwalu Adigrat
-100%
-60%
43%
-53%
39%
-15%
7%
Bahir Dar Kenema FC
7%
-11%
27%
-15%
4%
-35%
28%
Shire Endaselassie FC
-65%
26%
16%
-2%
-10%
-71%
65%
Ethiopia Bunna
-36%
-4%
25%
-41%
28%
-6%
1%
Fasil Kenema
-24%
50%
1%
-2%
-4%
-31%
26%
Wolkite City
-100%
-100%
75%
-100%
80%
100%
-100%
Hadiya Hossana FC
38%
-66%
1%
17%
-27%
-28%
20%
Arba Minch Kenema
46%
-71%
-16%
-5%
-2%
-34%
26%
Ethio Electric FC
32%
88%
-74%
28%
-37%
-31%
24%
Ethiopian Medhin
-28%
66%
-76%
39%
-51%
-69%
56%