Ethiopia Premier League
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Danh sách giải đấu khác
1X2 ROI
Chuỗi thắng
Kèo
Tài Xỉu
Tỷ số
Bàn thắng đầu tiên
HT/FT
Thống kê phạt góc
Số bàn thắng
Thống kê thẻ
Đội
Thắng
Hòa
Thua
Kèo thắng
Kèo thua
Tài
Xỉu
Saint George
8%
-50%
31%
-9%
-8%
-4%
-2%
Mekelakeya
51%
-40%
-100%
50%
-64%
1%
-6%
Wolaita Dicha
120%
-51%
-69%
49%
-59%
-1%
-7%
Ethiopia Nigd Bank
-22%
-50%
-8%
-21%
9%
37%
-46%
Sidama Bunna
35%
-100%
1%
3%
-16%
-70%
61%
Hawassa Kenema
9%
-100%
56%
-27%
12%
26%
-36%
Adama City
39%
18%
-64%
23%
-33%
-50%
44%
Dire Dawa Kenema
-100%
0%
100%
-83%
64%
-7%
-3%
Mekelle Kenema
31%
1%
-21%
20%
-32%
0%
-12%
Welwalu Adigrat
-100%
-100%
64%
-61%
49%
15%
-25%
Bahir Dar Kenema FC
-20%
-51%
112%
-30%
16%
-59%
48%
Shire Endaselassie FC
-100%
96%
-28%
10%
-19%
-66%
61%
Ethiopia Bunna
-25%
6%
23%
-35%
21%
5%
-10%
Fasil Kenema
-57%
71%
45%
-31%
22%
-16%
10%
Wolkite City
-100%
-100%
75%
-100%
80%
100%
-100%
Hadiya Hossana FC
-38%
-40%
83%
-44%
30%
-30%
21%
Arba Minch Kenema
68%
-48%
-34%
-7%
-5%
-63%
51%
Ethio Electric FC
89%
35%
-63%
43%
-51%
-16%
6%
Ethiopian Medhin
-27%
43%
-64%
18%
-27%
-70%
57%