Euro Cup Qualification
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH H1/H2
Danh sách trạng thái
Bảng A
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Tây Ban Nha
8
7
0
1
25
5
20
87.5%
0.0%
12.5%
3.13
0.63
21
2
Scotland
8
5
2
1
17
8
9
62.5%
25.0%
12.5%
2.13
1.00
17
3
Na Uy
8
3
2
3
14
12
2
37.5%
25.0%
37.5%
1.75
1.50
11
4
Georgia
8
2
2
4
12
18
-6
25.0%
25.0%
50.0%
1.50
2.25
8
5
Cyprus
8
0
0
8
3
28
-25
0.0%
0.0%
100.0%
0.38
3.50
0
Bảng B
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Pháp
8
7
1
0
29
3
26
87.5%
12.5%
0.0%
3.63
0.38
22
2
Hà Lan
8
6
0
2
17
7
10
75.0%
0.0%
25.0%
2.13
0.88
18
3
Hy Lạp
8
4
1
3
14
8
6
50.0%
12.5%
37.5%
1.75
1.00
13
4
Ireland
8
2
0
6
9
10
-1
25.0%
0.0%
75.0%
1.13
1.25
6
5
Gibraltar
8
0
0
8
0
41
-41
0.0%
0.0%
100.0%
0.00
5.13
0
Bảng C
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Anh
8
6
2
0
22
4
18
75.0%
25.0%
0.0%
2.75
0.50
20
2
Ý
8
4
2
2
16
9
7
50.0%
25.0%
25.0%
2.00
1.13
14
3
Ukraine
8
4
2
2
11
8
3
50.0%
25.0%
25.0%
1.38
1.00
14
4
Bắc Macedonia
8
2
2
4
10
20
-10
25.0%
25.0%
50.0%
1.25
2.50
8
5
Malta
8
0
0
8
2
20
-18
0.0%
0.0%
100.0%
0.25
2.50
0
Bảng D
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Thổ Nhĩ Kỳ
8
5
2
1
14
7
7
62.5%
25.0%
12.5%
1.75
0.88
17
2
Croatia
8
5
1
2
13
4
9
62.5%
12.5%
25.0%
1.63
0.50
16
3
Wales
8
3
3
2
10
10
0
37.5%
37.5%
25.0%
1.25
1.25
12
4
Armenia
8
2
2
4
9
11
-2
25.0%
25.0%
50.0%
1.13
1.38
8
5
Latvia
8
1
0
7
5
19
-14
12.5%
0.0%
87.5%
0.63
2.38
3
Bảng E
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Albania
8
4
3
1
12
4
8
50.0%
37.5%
12.5%
1.50
0.50
15
2
Séc
8
4
3
1
12
6
6
50.0%
37.5%
12.5%
1.50
0.75
15
3
Ba Lan
8
3
2
3
10
10
0
37.5%
25.0%
37.5%
1.25
1.25
11
4
Moldova
8
2
4
2
7
10
-3
25.0%
50.0%
25.0%
0.88
1.25
10
5
Faroe Islands
8
0
2
6
2
13
-11
0.0%
25.0%
75.0%
0.25
1.63
2
Bảng F
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Bỉ
8
6
2
0
22
4
18
75.0%
25.0%
0.0%
2.75
0.50
20
2
Áo
8
6
1
1
17
7
10
75.0%
12.5%
12.5%
2.13
0.88
19
3
Thụy Điển
8
3
1
4
14
12
2
37.5%
12.5%
50.0%
1.75
1.50
10
4
Azerbaijan
8
2
1
5
7
17
-10
25.0%
12.5%
62.5%
0.88
2.13
7
5
Estonia
8
0
1
7
2
22
-20
0.0%
12.5%
87.5%
0.25
2.75
1
Bảng G
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Hungary
8
5
3
0
16
7
9
62.5%
37.5%
0.0%
2.00
0.88
18
2
Serbia
8
4
2
2
15
9
6
50.0%
25.0%
25.0%
1.88
1.13
14
3
Montenegro
8
3
2
3
9
11
-2
37.5%
25.0%
37.5%
1.13
1.38
11
4
Lithuania
8
1
3
4
8
14
-6
12.5%
37.5%
50.0%
1.00
1.75
6
5
Bulgaria
8
0
4
4
7
14
-7
0.0%
50.0%
50.0%
0.88
1.75
4
Bảng H
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Đan Mạch
10
7
1
2
19
10
9
70.0%
10.0%
20.0%
1.90
1.00
22
2
Slovenia
10
7
1
2
20
9
11
70.0%
10.0%
20.0%
2.00
0.90
22
3
Phần Lan
10
6
0
4
18
10
8
60.0%
0.0%
40.0%
1.80
1.00
18
4
Kazakhstan
10
6
0
4
16
12
4
60.0%
0.0%
40.0%
1.60
1.20
18
5
Bắc Ireland
10
3
0
7
9
13
-4
30.0%
0.0%
70.0%
0.90
1.30
9
6
San Marino
10
0
0
10
3
31
-28
0.0%
0.0%
100.0%
0.30
3.10
0
Bảng I
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Romania
10
6
4
0
16
5
11
60.0%
40.0%
0.0%
1.60
0.50
22
2
Thụy Sĩ
10
4
5
1
22
11
11
40.0%
50.0%
10.0%
2.20
1.10
17
3
Israel
10
4
3
3
11
11
0
40.0%
30.0%
30.0%
1.10
1.10
15
4
Belarus
10
3
3
4
9
14
-5
30.0%
30.0%
40.0%
0.90
1.40
12
5
Kosovo
10
2
5
3
10
10
0
20.0%
50.0%
30.0%
1.00
1.00
11
6
Andorra
10
0
2
8
3
20
-17
0.0%
20.0%
80.0%
0.30
2.00
2
Bảng J
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Bồ Đào Nha
10
10
0
0
36
2
34
100.0%
0.0%
0.0%
3.60
0.20
30
2
Slovakia
10
7
1
2
17
8
9
70.0%
10.0%
20.0%
1.70
0.80
22
3
Luxembourg
10
5
2
3
13
19
-6
50.0%
20.0%
30.0%
1.30
1.90
17
4
Iceland
10
3
1
6
17
16
1
30.0%
10.0%
60.0%
1.70
1.60
10
5
Bosnia & Herzegovina
10
3
0
7
9
20
-11
30.0%
0.0%
70.0%
0.90
2.00
9
6
Liechtenstein
10
0
0
10
1
28
-27
0.0%
0.0%
100.0%
0.10
2.80
0