Euro Cup Qualification

Euro Cup Qualification
Bảng xếp hạng Euro Cup Qualification - BXH Euro Cup Qualification 2024
2024

Số đội: -

Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -

Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-

Trận BXH Dữ liệu cơ bản Dữ liệu chuyên sâu

Tích điểm

BXH chung

BXH H1/H2

Danh sách trạng thái

Bảng A

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Tây Ban Nha

8

7

0

1

25

5

20

87.5%

0.0%

12.5%

3.13

0.63

21

2

Scotland

8

5

2

1

17

8

9

62.5%

25.0%

12.5%

2.13

1.00

17

3

Na Uy

8

3

2

3

14

12

2

37.5%

25.0%

37.5%

1.75

1.50

11

4

Georgia

8

2

2

4

12

18

-6

25.0%

25.0%

50.0%

1.50

2.25

8

5

Cyprus

8

0

0

8

3

28

-25

0.0%

0.0%

100.0%

0.38

3.50

0

Bảng B

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Pháp

8

7

1

0

29

3

26

87.5%

12.5%

0.0%

3.63

0.38

22

2

Hà Lan

8

6

0

2

17

7

10

75.0%

0.0%

25.0%

2.13

0.88

18

3

Hy Lạp

8

4

1

3

14

8

6

50.0%

12.5%

37.5%

1.75

1.00

13

4

Ireland

8

2

0

6

9

10

-1

25.0%

0.0%

75.0%

1.13

1.25

6

5

Gibraltar

8

0

0

8

0

41

-41

0.0%

0.0%

100.0%

0.00

5.13

0

Bảng C

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Anh

8

6

2

0

22

4

18

75.0%

25.0%

0.0%

2.75

0.50

20

2

Ý

8

4

2

2

16

9

7

50.0%

25.0%

25.0%

2.00

1.13

14

3

Ukraine

8

4

2

2

11

8

3

50.0%

25.0%

25.0%

1.38

1.00

14

4

Bắc Macedonia

8

2

2

4

10

20

-10

25.0%

25.0%

50.0%

1.25

2.50

8

5

Malta

8

0

0

8

2

20

-18

0.0%

0.0%

100.0%

0.25

2.50

0

Bảng D

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Thổ Nhĩ Kỳ

8

5

2

1

14

7

7

62.5%

25.0%

12.5%

1.75

0.88

17

2

Croatia

8

5

1

2

13

4

9

62.5%

12.5%

25.0%

1.63

0.50

16

3

Wales

8

3

3

2

10

10

0

37.5%

37.5%

25.0%

1.25

1.25

12

4

Armenia

8

2

2

4

9

11

-2

25.0%

25.0%

50.0%

1.13

1.38

8

5

Latvia

8

1

0

7

5

19

-14

12.5%

0.0%

87.5%

0.63

2.38

3

Bảng E

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Albania

8

4

3

1

12

4

8

50.0%

37.5%

12.5%

1.50

0.50

15

2

Séc

8

4

3

1

12

6

6

50.0%

37.5%

12.5%

1.50

0.75

15

3

Ba Lan

8

3

2

3

10

10

0

37.5%

25.0%

37.5%

1.25

1.25

11

4

Moldova

8

2

4

2

7

10

-3

25.0%

50.0%

25.0%

0.88

1.25

10

5

Faroe Islands

8

0

2

6

2

13

-11

0.0%

25.0%

75.0%

0.25

1.63

2

Bảng F

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Bỉ

8

6

2

0

22

4

18

75.0%

25.0%

0.0%

2.75

0.50

20

2

Áo

8

6

1

1

17

7

10

75.0%

12.5%

12.5%

2.13

0.88

19

3

Thụy Điển

8

3

1

4

14

12

2

37.5%

12.5%

50.0%

1.75

1.50

10

4

Azerbaijan

8

2

1

5

7

17

-10

25.0%

12.5%

62.5%

0.88

2.13

7

5

Estonia

8

0

1

7

2

22

-20

0.0%

12.5%

87.5%

0.25

2.75

1

Bảng G

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Hungary

8

5

3

0

16

7

9

62.5%

37.5%

0.0%

2.00

0.88

18

2

Serbia

8

4

2

2

15

9

6

50.0%

25.0%

25.0%

1.88

1.13

14

3

Montenegro

8

3

2

3

9

11

-2

37.5%

25.0%

37.5%

1.13

1.38

11

4

Lithuania

8

1

3

4

8

14

-6

12.5%

37.5%

50.0%

1.00

1.75

6

5

Bulgaria

8

0

4

4

7

14

-7

0.0%

50.0%

50.0%

0.88

1.75

4

Bảng H

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Đan Mạch

10

7

1

2

19

10

9

70.0%

10.0%

20.0%

1.90

1.00

22

2

Slovenia

10

7

1

2

20

9

11

70.0%

10.0%

20.0%

2.00

0.90

22

3

Phần Lan

10

6

0

4

18

10

8

60.0%

0.0%

40.0%

1.80

1.00

18

4

Kazakhstan

10

6

0

4

16

12

4

60.0%

0.0%

40.0%

1.60

1.20

18

5

Bắc Ireland

10

3

0

7

9

13

-4

30.0%

0.0%

70.0%

0.90

1.30

9

6

San Marino

10

0

0

10

3

31

-28

0.0%

0.0%

100.0%

0.30

3.10

0

Bảng I

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Romania

10

6

4

0

16

5

11

60.0%

40.0%

0.0%

1.60

0.50

22

2

Thụy Sĩ

10

4

5

1

22

11

11

40.0%

50.0%

10.0%

2.20

1.10

17

3

Israel

10

4

3

3

11

11

0

40.0%

30.0%

30.0%

1.10

1.10

15

4

Belarus

10

3

3

4

9

14

-5

30.0%

30.0%

40.0%

0.90

1.40

12

5

Kosovo

10

2

5

3

10

10

0

20.0%

50.0%

30.0%

1.00

1.00

11

6

Andorra

10

0

2

8

3

20

-17

0.0%

20.0%

80.0%

0.30

2.00

2

Bảng J

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Bồ Đào Nha

10

10

0

0

36

2

34

100.0%

0.0%

0.0%

3.60

0.20

30

2

Slovakia

10

7

1

2

17

8

9

70.0%

10.0%

20.0%

1.70

0.80

22

3

Luxembourg

10

5

2

3

13

19

-6

50.0%

20.0%

30.0%

1.30

1.90

17

4

Iceland

10

3

1

6

17

16

1

30.0%

10.0%

60.0%

1.70

1.60

10

5

Bosnia & Herzegovina

10

3

0

7

9

20

-11

30.0%

0.0%

70.0%

0.90

2.00

9

6

Liechtenstein

10

0

0

10

1

28

-27

0.0%

0.0%

100.0%

0.10

2.80

0