Euro Cup Qualification
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
92
108
118
107
106
158
Tỷ lệ ghi bàn
13.3%
15.7%
17.1%
15.5%
15.4%
22.9%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
2:0
25
14.7%
-
2
1:1
25
14.7%
-
3
0:1
20
11.8%
-
4
0:2
17
10.0%
-
5
1:2
17
10.0%
-
6
3:0
16
9.4%
-
7
2:1
16
9.4%
-
8
1:0
14
8.2%
-
9
0:0
10
5.9%
-
10
3:1
10
5.9%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
77
32.2%
-
2
Thua-Thua
54
22.6%
-
3
Hòa-Thắng
29
12.1%
-
4
Hòa-Thua
25
10.5%
-
5
Hòa-Hòa
24
10.0%
-
6
Thắng-Hòa
11
4.6%
-
7
Thua-Hòa
10
4.2%
-
8
Thua-Thắng
5
2.1%
-
9
Thắng-Thua
4
1.7%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
2 bàn thắng
67
28.0%
-
2
3 bàn thắng
57
23.8%
-
3
4 bàn thắng
36
15.1%
-
4
1 bàn thắng
34
14.2%
-
5
5 bàn thắng
19
7.9%
-
6
0 bàn thắng
10
4.2%
-
7
6 bàn thắng
10
4.2%
-
8
7+
6
2.5%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
114
47.7%
-
Tổng bàn thắng chẵn
125
52.3%
-