Euro Qualification U21
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH H1/H2
Danh sách trạng thái
Bảng A
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Italy U21
10
6
4
0
27
4
23
60.0%
40.0%
0.0%
2.70
0.40
22
2
Norway U21
10
6
1
3
28
11
17
60.0%
10.0%
30.0%
2.80
1.10
19
3
Ireland U21
10
5
4
1
24
12
12
50.0%
40.0%
10.0%
2.40
1.20
19
4
Turkey U21
10
4
1
5
21
15
6
40.0%
10.0%
50.0%
2.10
1.50
13
5
Latvia U21
10
3
2
5
10
18
-8
30.0%
20.0%
50.0%
1.00
1.80
11
6
San Marino U21
10
0
0
10
1
51
-50
0.0%
0.0%
100.0%
0.10
5.10
0
Bảng B
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Spain U21
10
9
1
0
28
5
23
90.0%
10.0%
0.0%
2.80
0.50
28
2
Belgium U21
10
6
1
3
13
6
7
60.0%
10.0%
30.0%
1.30
0.60
19
3
Scotland U21
10
5
1
4
19
11
8
50.0%
10.0%
40.0%
1.90
1.10
16
4
Hungary U21
10
5
1
4
12
8
4
50.0%
10.0%
40.0%
1.20
0.80
16
5
Kazakhstan U21
10
3
0
7
13
24
-11
30.0%
0.0%
70.0%
1.30
2.40
9
6
Malta U21
10
0
0
10
4
35
-31
0.0%
0.0%
100.0%
0.40
3.50
0
Bảng C
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Netherlands U21
10
10
0
0
32
3
29
100.0%
0.0%
0.0%
3.20
0.30
30
2
Georgia U21
10
6
1
3
14
10
4
60.0%
10.0%
30.0%
1.40
1.00
19
3
Sweden U21
10
5
2
3
25
10
15
50.0%
20.0%
30.0%
2.50
1.00
17
4
North Macedonia U21
10
4
0
6
8
15
-7
40.0%
0.0%
60.0%
0.80
1.50
12
5
Moldova U21
10
2
1
7
7
20
-13
20.0%
10.0%
70.0%
0.70
2.00
7
6
Gibraltar U21
10
1
0
9
3
31
-28
10.0%
0.0%
90.0%
0.30
3.10
3
Bảng D
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Germany U21
10
8
2
0
35
10
25
80.0%
20.0%
0.0%
3.50
1.00
26
2
Poland U21
10
7
1
2
24
10
14
70.0%
10.0%
20.0%
2.40
1.00
22
3
Bulgaria U21
10
4
3
3
17
12
5
40.0%
30.0%
30.0%
1.70
1.20
15
4
Kosovo U21
10
3
3
4
10
17
-7
30.0%
30.0%
40.0%
1.00
1.70
12
5
Estonia U21
10
2
1
7
7
31
-24
20.0%
10.0%
70.0%
0.70
3.10
7
6
Israel U21
10
1
0
9
5
18
-13
10.0%
0.0%
90.0%
0.50
1.80
3
Bảng E
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Romania U21
10
7
1
2
23
10
13
70.0%
10.0%
20.0%
2.30
1.00
22
2
Finland U21
10
6
2
2
21
8
13
60.0%
20.0%
20.0%
2.10
0.80
20
3
Switzerland U21
10
5
3
2
21
12
9
50.0%
30.0%
20.0%
2.10
1.20
18
4
Albania U21
10
5
1
4
12
17
-5
50.0%
10.0%
40.0%
1.20
1.70
16
5
Montenegro U21
10
2
1
7
8
19
-11
20.0%
10.0%
70.0%
0.80
1.90
7
6
Armenia U21
10
0
2
8
2
21
-19
0.0%
20.0%
80.0%
0.20
2.10
2
Bảng F
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
England U21
10
8
1
1
41
6
35
80.0%
10.0%
10.0%
4.10
0.60
25
2
Ukraine U21
10
8
0
2
20
7
13
80.0%
0.0%
20.0%
2.00
0.70
24
3
Serbia U21
10
5
1
4
13
18
-5
50.0%
10.0%
40.0%
1.30
1.80
16
4
Northern Ireland U21
10
3
2
5
10
10
0
30.0%
20.0%
50.0%
1.00
1.00
11
5
Luxembourg U21
10
2
2
6
6
23
-17
20.0%
20.0%
60.0%
0.60
2.30
8
6
Azerbaijan U21
10
1
0
9
4
30
-26
10.0%
0.0%
90.0%
0.40
3.00
3
Bảng G
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Portugal U21
10
9
0
1
33
6
27
90.0%
0.0%
10.0%
3.30
0.60
27
2
Croatia U21
10
7
1
2
20
14
6
70.0%
10.0%
20.0%
2.00
1.40
22
3
Greece U21
10
5
2
3
16
10
6
50.0%
20.0%
30.0%
1.60
1.00
17
4
Faroe Islands U21
10
3
1
6
11
24
-13
30.0%
10.0%
60.0%
1.10
2.40
10
5
Belarus U21
10
1
3
6
6
20
-14
10.0%
30.0%
60.0%
0.60
2.00
6
6
Andorra U21
10
0
3
7
4
16
-12
0.0%
30.0%
70.0%
0.40
1.60
3
Bảng H
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Slovenia U21
8
5
2
1
13
7
6
62.5%
25.0%
12.5%
1.63
0.88
17
2
France U21
8
5
1
2
22
6
16
62.5%
12.5%
25.0%
2.75
0.75
16
3
Austria U21
8
4
3
1
12
6
6
50.0%
37.5%
12.5%
1.50
0.75
15
4
Cyprus U21
8
1
2
5
7
23
-16
12.5%
25.0%
62.5%
0.88
2.88
5
5
Bosnia & Herzegovina U21
8
1
0
7
5
17
-12
12.5%
0.0%
87.5%
0.63
2.13
3
Bảng I
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Denmark U21
8
5
2
1
18
8
10
62.5%
25.0%
12.5%
2.25
1.00
17
2
Czech Republic U21
8
4
2
2
13
11
2
50.0%
25.0%
25.0%
1.63
1.38
14
3
Wales U21
8
4
2
2
13
11
2
50.0%
25.0%
25.0%
1.63
1.38
14
4
Iceland U21
8
3
0
5
9
14
-5
37.5%
0.0%
62.5%
1.13
1.75
9
5
Lithuania U21
8
1
0
7
7
16
-9
12.5%
0.0%
87.5%
0.88
2.00
3