Euro Qualification U21
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
102
114
126
140
132
195
Tỷ lệ ghi bàn
12.8%
14.3%
15.8%
17.6%
16.6%
24.5%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
2:0
23
13.5%
-
2
1:0
21
12.3%
-
3
1:2
21
12.3%
-
4
0:1
20
11.7%
-
5
2:1
16
9.4%
-
6
1:1
15
8.8%
-
7
0:2
15
8.8%
-
8
0:3
15
8.8%
-
9
0:0
13
7.6%
-
10
3:0
12
7.0%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
85
33.1%
-
2
Thua-Thua
62
24.1%
-
3
Hòa-Thắng
34
13.2%
-
4
Hòa-Thua
31
12.1%
-
5
Hòa-Hòa
27
10.5%
-
6
Thua-Hòa
6
2.3%
-
7
Thắng-Thua
6
2.3%
-
8
Thắng-Hòa
4
1.6%
-
9
Thua-Thắng
2
0.8%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
3 bàn thắng
64
24.9%
-
2
2 bàn thắng
53
20.6%
-
3
1 bàn thắng
41
16.0%
-
4
4 bàn thắng
29
11.3%
-
5
5 bàn thắng
28
10.9%
-
6
6 bàn thắng
14
5.4%
-
7
0 bàn thắng
13
5.1%
-
8
7+
15
5.8%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
146
56.8%
-
Tổng bàn thắng chẵn
111
43.2%
-