Europa League
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
64
60
84
71
79
149
Tỷ lệ ghi bàn
13.9%
13.0%
18.2%
15.4%
17.1%
32.3%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1:0
20
15.3%
-
2
1:2
18
13.7%
-
3
1:1
15
11.5%
-
4
2:1
15
11.5%
-
5
0:1
14
10.7%
-
6
2:0
14
10.7%
-
7
0:0
9
6.9%
-
8
0:2
9
6.9%
-
9
3:0
9
6.9%
-
10
2:2
8
6.1%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
50
29.4%
-
2
Thua-Thua
33
19.4%
-
3
Hòa-Thắng
27
15.9%
-
4
Hòa-Hòa
22
12.9%
-
5
Hòa-Thua
18
10.6%
-
6
Thắng-Hòa
7
4.1%
-
7
Thua-Hòa
6
3.5%
-
8
Thắng-Thua
5
2.9%
-
9
Thua-Thắng
2
1.2%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
3 bàn thắng
44
25.9%
-
2
2 bàn thắng
38
22.4%
-
3
1 bàn thắng
34
20.0%
-
4
4 bàn thắng
21
12.4%
-
5
5 bàn thắng
14
8.2%
-
6
0 bàn thắng
9
5.3%
-
7
6 bàn thắng
5
2.9%
-
8
7+
5
2.9%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
97
57.1%
-
Tổng bàn thắng chẵn
73
42.9%
-