Europa League
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
32
25
37
32
34
93
Tỷ lệ ghi bàn
15.5%
12.1%
17.9%
15.5%
16.4%
44.9%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1:0
12
18.8%
-
2
0:1
10
15.6%
-
3
2:1
9
14.1%
-
4
1:2
8
12.5%
-
5
2:0
6
9.4%
-
6
0:0
5
7.8%
-
7
3:0
5
7.8%
-
8
0:2
4
6.3%
-
9
1:1
3
4.7%
-
10
4:0
2
3.1%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
27
33.8%
-
2
Thua-Thua
14
17.5%
-
3
Hòa-Thắng
12
15.0%
-
4
Hòa-Thua
11
13.8%
-
5
Hòa-Hòa
9
11.3%
-
6
Thắng-Thua
4
5.0%
-
7
Thắng-Hòa
2
2.5%
-
8
Thua-Thắng
1
1.3%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1 bàn thắng
22
27.5%
-
2
3 bàn thắng
22
27.5%
-
3
2 bàn thắng
13
16.3%
-
4
4 bàn thắng
8
10.0%
-
5
0 bàn thắng
5
6.3%
-
6
7 bàn thắng
4
5.0%
-
7
5 bàn thắng
3
3.8%
-
8
7+
3
3.8%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
51
63.7%
-
Tổng bàn thắng chẵn
29
36.3%
-