FIJ National League
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
28
28
43
52
35
58
Tỷ lệ ghi bàn
10.8%
10.8%
16.5%
20.0%
13.5%
22.3%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1:2
10
15.9%
-
2
0:1
9
14.3%
-
3
1:1
8
12.7%
-
4
1:0
7
11.1%
-
5
2:1
7
11.1%
-
6
2:2
7
11.1%
-
7
0:0
5
7.9%
-
8
2:0
4
6.3%
-
9
4:1
3
4.8%
-
10
2:3
3
4.8%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
20
23.5%
-
2
Thua-Thua
18
21.2%
-
3
Hòa-Thua
11
12.9%
-
4
Hòa-Hòa
11
12.9%
-
5
Hòa-Thắng
9
10.6%
-
6
Thua-Hòa
7
8.2%
-
7
Thắng-Thua
5
5.9%
-
8
Thua-Thắng
2
2.4%
-
9
Thắng-Hòa
2
2.4%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
3 bàn thắng
18
21.2%
-
2
1 bàn thắng
16
18.8%
-
3
2 bàn thắng
14
16.5%
-
4
4 bàn thắng
12
14.1%
-
5
5 bàn thắng
11
12.9%
-
6
0 bàn thắng
5
5.9%
-
7
6 bàn thắng
5
5.9%
-
8
7+
4
4.7%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
48
56.5%
-
Tổng bàn thắng chẵn
37
43.5%
-