FIN Kakkonen A

FIN Kakkonen A
Bảng xếp hạng FIN Kakkonen A - BXH Finnish Kakkonen Group A 2024
2024

Số đội: -

Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -

Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-

Trận BXH Dữ liệu cơ bản Dữ liệu chuyên sâu

Tích điểm

BXH chung

BXH Nhà

BXH Khách

BXH H1/H2

BXH Nhà H1

BXH Khách H1

Danh sách trạng thái

Bảng A

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Atlantis II

18

10

2

6

33

26

7

55.6%

11.1%

33.3%

1.83

1.44

32

2

Lahden Reipas

18

9

4

5

38

22

16

50.0%

22.2%

27.8%

2.11

1.22

31

3

Kiffen

18

9

2

7

36

26

10

50.0%

11.1%

38.9%

2.00

1.44

29

4

PEPO Lappeenranta

18

8

5

5

33

25

8

44.4%

27.8%

27.8%

1.83

1.39

29

5

Grankulla IFK

18

7

6

5

24

24

0

38.9%

33.3%

27.8%

1.33

1.33

27

6

Nurmijarven Jalkapalloseura

18

6

8

4

28

24

4

33.3%

44.4%

22.2%

1.56

1.33

26

7

MyPa Myllykoski

18

6

5

7

29

35

-6

33.3%

27.8%

38.9%

1.61

1.94

23

8

PPJ

18

6

4

8

26

24

2

33.3%

22.2%

44.4%

1.44

1.33

22

9

JäPS Ⅱ

18

6

2

10

25

39

-14

33.3%

11.1%

55.6%

1.39

2.17

20

10

Futura

18

3

2

13

20

47

-27

16.7%

11.1%

72.2%

1.11

2.61

11

Group A, Championship Round

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Lahden Reipas

23

12

5

6

53

29

24

52.2%

21.7%

26.1%

2.30

1.26

41

2

Kiffen

23

11

5

7

44

31

13

47.8%

21.7%

30.4%

1.91

1.35

38

3

Atlantis II

23

11

2

10

38

40

-2

47.8%

8.7%

43.5%

1.65

1.74

35

4

Nurmijarven Jalkapalloseura

23

8

10

5

40

35

5

34.8%

43.5%

21.7%

1.74

1.52

34

5

Grankulla IFK

23

9

7

7

36

32

4

39.1%

30.4%

30.4%

1.57

1.39

34

6

PEPO Lappeenranta

23

9

6

8

39

38

1

39.1%

26.1%

34.8%

1.70

1.65

33

Group A, Relegation Round

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

MyPa Myllykoski

24

10

5

9

38

42

-4

41.7%

20.8%

37.5%

1.58

1.75

35

2

PPJ

24

9

5

10

41

32

9

37.5%

20.8%

41.7%

1.71

1.33

32

3

JäPS Ⅱ

24

7

2

15

34

57

-23

29.2%

8.3%

62.5%

1.42

2.38

23

4

Futura

24

6

3

15

29

56

-27

25.0%

12.5%

62.5%

1.21

2.33

21