FIN Kakkonen A
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Bảng A
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Atlantis II
18
10
2
6
33
26
7
55.6%
11.1%
33.3%
1.83
1.44
32
2
Lahden Reipas
18
9
4
5
38
22
16
50.0%
22.2%
27.8%
2.11
1.22
31
3
Kiffen
18
9
2
7
36
26
10
50.0%
11.1%
38.9%
2.00
1.44
29
4
PEPO Lappeenranta
18
8
5
5
33
25
8
44.4%
27.8%
27.8%
1.83
1.39
29
5
Grankulla IFK
18
7
6
5
24
24
0
38.9%
33.3%
27.8%
1.33
1.33
27
6
Nurmijarven Jalkapalloseura
18
6
8
4
28
24
4
33.3%
44.4%
22.2%
1.56
1.33
26
7
MyPa Myllykoski
18
6
5
7
29
35
-6
33.3%
27.8%
38.9%
1.61
1.94
23
8
PPJ
18
6
4
8
26
24
2
33.3%
22.2%
44.4%
1.44
1.33
22
9
JäPS Ⅱ
18
6
2
10
25
39
-14
33.3%
11.1%
55.6%
1.39
2.17
20
10
Futura
18
3
2
13
20
47
-27
16.7%
11.1%
72.2%
1.11
2.61
11
Group A, Championship Round
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Lahden Reipas
23
12
5
6
53
29
24
52.2%
21.7%
26.1%
2.30
1.26
41
2
Kiffen
23
11
5
7
44
31
13
47.8%
21.7%
30.4%
1.91
1.35
38
3
Atlantis II
23
11
2
10
38
40
-2
47.8%
8.7%
43.5%
1.65
1.74
35
4
Nurmijarven Jalkapalloseura
23
8
10
5
40
35
5
34.8%
43.5%
21.7%
1.74
1.52
34
5
Grankulla IFK
23
9
7
7
36
32
4
39.1%
30.4%
30.4%
1.57
1.39
34
6
PEPO Lappeenranta
23
9
6
8
39
38
1
39.1%
26.1%
34.8%
1.70
1.65
33
Group A, Relegation Round
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
MyPa Myllykoski
24
10
5
9
38
42
-4
41.7%
20.8%
37.5%
1.58
1.75
35
2
PPJ
24
9
5
10
41
32
9
37.5%
20.8%
41.7%
1.71
1.33
32
3
JäPS Ⅱ
24
7
2
15
34
57
-23
29.2%
8.3%
62.5%
1.42
2.38
23
4
Futura
24
6
3
15
29
56
-27
25.0%
12.5%
62.5%
1.21
2.33
21